Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1535M v5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1535M v5

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1535M v5 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Xeon E3-1535M v5 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics P530
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket BGA 1440

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 932 (42%)
42% Complete
42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 3660 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 8766 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 1400 731 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7560U 4029 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-8400 4020 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 4012 (58%)
58% Complete
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 1500 14665 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E3-1280 v3 14520 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E3-1285 v3 14520 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i7-6920HQ 14506 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E3-1270 v3 14480 (15%)
15% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
51% Complete
Intel Core i7-7560U 1.83 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-7400 1.83 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1400 8.06 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4790S 8.06 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
Intel Core i5-8305G 8.02 (15%)
15% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i7-6500U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-6600U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-6360U 32.3 (52%)
52% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1535M v5
2. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7820HQ Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7820HQ
3. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-6920HQ
4. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7700HQ Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7700HQ
5. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-4900MQ
6. Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Xeon E3-1535M v5
7. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7920HQ Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7920HQ
8. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Xeon E5-2690 v4
9. Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon E3-1535M v5
10. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i5-4670K Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i5-4670K
11. AMD G-T52R Intel Xeon E3-1535M v5 AMD G-T52R vs Intel Xeon E3-1535M v5
12. Intel Core i7-3960X Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-3960X vs Intel Xeon E3-1535M v5
13. Intel Core i7-6700HQ Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6700HQ vs Intel Xeon E3-1535M v5
14. Intel Core i5-5200U Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i5-5200U vs Intel Xeon E3-1535M v5
15. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-4940MX Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-4940MX
Intel Xeon E3-1535M v5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top