Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8268 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8268

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8268 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Xeon Platinum 8268 chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 205 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 35.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700U 367 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 367 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 367 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon W-3175X 34215 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-12700KF 34158 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-12700K 33955 (31%)
31% Complete
31% Complete
AMD Epyc 7601 33500 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i9-10980XE 33402 (31%)
31% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8280
2. Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Gold 6258R
3. Intel Xeon Platinum 8260 Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8260 vs Intel Xeon Platinum 8268
4. Intel Xeon Platinum 8268 AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8268 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
5. Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Xeon Platinum 8268
6. Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8276 Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8276
7. Intel Xeon Platinum 8268 AMD Epyc 7402 Intel Xeon Platinum 8268 vs AMD Epyc 7402
8. AMD Epyc 7F72 Intel Xeon Platinum 8268 AMD Epyc 7F72 vs Intel Xeon Platinum 8268
9. Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon E5-2667 v4
10. Intel Xeon Gold 6256 Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon Platinum 8268
11. Intel Pentium Silver N5000 Intel Xeon Platinum 8268 Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Xeon Platinum 8268
12. Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8176
13. Intel Core i9-9900KF Intel Xeon Platinum 8268 Intel Core i9-9900KF vs Intel Xeon Platinum 8268
14. Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Silver 4209T Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Silver 4209T
15. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Xeon Platinum 8268 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8268 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top