Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2637 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2637 v4

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2637 v4 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Xeon E5-2637 v4 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 135 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 15.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket LGA 2011-3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

10% Complete
Intel Core i3-9350K 10526 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-9350KF 10526 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2637 v4 10512 (10%)
10% Complete
AMD FX-9590 10465 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-1165G7 10425 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1145G7 10402 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300 156 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 155 (47%)
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
AMD Ryzen 7 2700 4400 (64%)
64% Complete
64% Complete
63% Complete
63% Complete
Intel Core i7-8650U 4371 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-7600 4371 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4960X 20120 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3970X 19425 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-3960X 19300 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2637 v4 19262 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-8600 19037 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2620 v3 18984 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790K 9.67 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 9.2 (17%)
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Xeon E5-2637 v4
2. Intel Xeon E5-2643 v4 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E5-2643 v4 vs Intel Xeon E5-2637 v4
3. Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2637 v4
4. Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon E5-2637 v4
5. Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E5-2630 v4 vs Intel Xeon E5-2637 v4
6. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2637 v4
7. Intel Xeon Gold 5122 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon Gold 5122 vs Intel Xeon E5-2637 v4
8. Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon E5-2637 v4
9. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2637 v4
10. Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Pentium G4400T Intel Xeon E5-2637 v4 vs Intel Pentium G4400T
11. Intel Xeon E5-2637 v4 AMD Epyc 7401P Intel Xeon E5-2637 v4 vs AMD Epyc 7401P
12. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Xeon E5-2637 v4
13. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon E5-2637 v4
14. Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E3-1280 v5 Intel Xeon E5-2637 v4 vs Intel Xeon E3-1280 v5
15. Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon E5-2637 v4
Intel Xeon E5-2637 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top