Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4720HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4720HQ

Bộ xử lý Intel Core i7-4720HQ được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Core i7-4720HQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 47 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1364

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770 298 (36%)
36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7351 296 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-4570 290 (35%)
35% Complete
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
AMD FX-8370 1281 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4670 1245 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4590 1227 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
Intel Core i5-4460 794 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 2765 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-4570 2761 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5500B 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5600K 389 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD 3020e 384 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 1.61 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-3570K 1.61 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-3970X 1.61 (62%)
62% Complete
62% Complete
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 1.6 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
13% Complete
AMD FX-8370 7.02 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD FX-8310 6.94 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD FX-8350 6.94 (13%)
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 3700U 8002 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-9300H Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-9300H
2. Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-9750H Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-9750H
3. Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 4700U
4. Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-10750H Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-10750H
5. Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-4720HQ
6. Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-10510U Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-10510U
7. AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-4720HQ
8. Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-10300H Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-10300H
9. Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
10. Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-8300H Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-8300H
11. Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 3 3200G
12. Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 3700U
13. Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3400G
14. Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 2500U
15. Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3550H
16. Apple M1 Intel Core i7-4720HQ Apple M1 vs Intel Core i7-4720HQ
17. Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-8550U Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-8550U
18. Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-8265U Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-8265U
19. Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-10600K Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-10600K
20. Intel Core i7-4720HQ Intel Core i3-9100 Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i3-9100
21. Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 2700X
22. Intel Core i9-9880H Intel Core i7-4720HQ Intel Core i9-9880H vs Intel Core i7-4720HQ
23. AMD Ryzen 7 3780U Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 3780U vs Intel Core i7-4720HQ
24. Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 2600X
25. Intel Core i7-4720HQ Intel Pentium Gold G5500 Intel Core i7-4720HQ vs Intel Pentium Gold G5500
Intel Core i7-4720HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top