Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 2600H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 2600H

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 2600H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Raven Ridge (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen 5 2600H chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 35 W TDP down 54 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2018
Socket FP5

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 834 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 2765 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4500U 1152 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1152 (5%)
5% Complete
AMD A12-9800 1143 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 1126 (5%)
5% Complete
Samsung Exynos 990 1126 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 1400 8443 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 8423 (8%)
8% Complete
AMD FX-8370E 8402 (8%)
8% Complete
Intel Core i3-8300 8340 (8%)
8% Complete
AMD FX-8320 8291 (8%)
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3400M 863 (12%)
12% Complete
AMD A8-3500M 861 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 834 (12%)
12% Complete
12% Complete
MediaTek Helio P18 823 (12%)
12% Complete
MediaTek Helio P15 823 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 2768 (3%)
3% Complete
AMD A6-3400M 2768 (3%)
3% Complete
AMD A4-3420 2732 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3745 2716 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 2600H AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 5 2600H
2. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2600H AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 2600H
3. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 2600H AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 2600H
4. AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 2600H AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 2600H
5. AMD Ryzen 5 2600H Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Core i5-8250U
6. AMD Ryzen 7 2700 AMD Ryzen 5 2600H AMD Ryzen 7 2700 vs AMD Ryzen 5 2600H
7. Intel Core i5-3470 AMD Ryzen 5 2600H Intel Core i5-3470 vs AMD Ryzen 5 2600H
8. AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 5 2600H AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Ryzen 5 2600H
9. AMD Athlon 200GE AMD Ryzen 5 2600H AMD Athlon 200GE vs AMD Ryzen 5 2600H
10. Intel Core i3-4350 AMD Ryzen 5 2600H Intel Core i3-4350 vs AMD Ryzen 5 2600H
11. AMD Ryzen 5 2600H Intel Celeron N3350 AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Celeron N3350
12. AMD Ryzen 5 2600H Intel Core i5-8259U AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Core i5-8259U
13. AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 2600H AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 2600H
14. AMD Ryzen 5 2600H Intel Xeon Gold 6240M AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Xeon Gold 6240M
15. AMD Ryzen 5 2600H Intel Xeon Platinum 8164 AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Xeon Platinum 8164
AMD Ryzen 5 2600H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top