Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2623 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2623 v4

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2623 v4 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Xeon E5-2623 v4 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 85 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 10.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket LGA 2011-3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9590 634 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Celeron 6305 627 (28%)
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i7-970 3263 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-9100 3249 (7%)
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 2800H 8536 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-7600 8522 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
41% Complete
40% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 134 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Core i5-7Y57 134 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD FX-8370E 616 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G4620 3789 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-7360U 3782 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-3770K 3782 (55%)
55% Complete
55% Complete
Intel Core i3-6100 3774 (54%)
54% Complete
54% Complete
Intel Core i7-5960X 3773 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8705G 15575 (16%)
16% Complete
Intel Xeon Gold 5122 15538 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Xeon E5-2623 v4 15429 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8259U 15364 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E3-1230 v5 15325 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8300H 15313 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7260U 1.64 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-6600U 1.64 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
AMD Epyc 7551 1.63 (46%)
46% Complete
AMD Epyc 7551P 1.63 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770K 7.61 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon E5-2623 v3 vs Intel Xeon E5-2623 v4
2. Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon E5-2623 v4
3. Intel Xeon E5-1630 v3 Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon E5-1630 v3 vs Intel Xeon E5-2623 v4
4. Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon E5-2658 v3 Intel Xeon E5-2623 v4 vs Intel Xeon E5-2658 v3
5. Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon E5-2623 v4 vs Intel Xeon Silver 4112
6. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Xeon E5-2623 v4
7. Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-2623 v4 vs Intel Core i7-4790K
8. Intel Xeon E5-1680 v3 Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon E5-1680 v3 vs Intel Xeon E5-2623 v4
9. Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Xeon E5-2623 v4
10. Intel Core i7-6700T Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Core i7-6700T vs Intel Xeon E5-2623 v4
11. Intel Core i7-5930K Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Core i7-5930K vs Intel Xeon E5-2623 v4
12. Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon E5-2620 v4 vs Intel Xeon E5-2623 v4
13. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon E5-2623 v4
14. Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon E5-2630 v4 vs Intel Xeon E5-2623 v4
15. Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E5-2623 v4 vs Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Xeon E5-2623 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top