Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2670 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2670 v2

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2670 v2 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge EP . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Xeon E5-2670 v2 chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 115 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EP
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket LGA 2011

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 555 (25%)
25% Complete
AMD FX-4320 553 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
24% Complete
AMD FX-6350 549 (24%)
24% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 5877 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Core i5-10400 5870 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10600 5866 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

14% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650U 15211 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 2700 15081 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 15021 (14%)
14% Complete
AMD Epyc 7301 14980 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 14976 (14%)
14% Complete
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9590 114 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-2400 114 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core m5-6Y54 113 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9500 1016 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y51 2688 (39%)
39% Complete
Intel Core M-5Y70 2688 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4360U 2675 (39%)
39% Complete
39% Complete
38% Complete
Intel Core i3-3245 2648 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-3240 2648 (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

54% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 50246 (53%)
53% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 49042 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 48560 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142 48434 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142F 48434 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 48434 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4350T 1.39 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
Intel Core i3-3225 1.38 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-3220 1.38 (39%)
39% Complete
AMD FX-9590 1.37 (38%)
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5960X 13.18 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 13.18 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 13.02 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 12.93 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 12.45 (23%)
23% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2670 v2
2. AMD Ryzen 5 1600 Intel Xeon E5-2670 v2 AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Xeon E5-2670 v2
3. Intel Core i7-6700 Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E5-2670 v2
4. Intel Core i3-6100 Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Core i3-6100 vs Intel Xeon E5-2670 v2
5. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v2
6. AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon E5-2670 v2 AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon E5-2670 v2
7. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2670 v3
8. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v3
9. Intel Core i7-3770 Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Core i7-3770 vs Intel Xeon E5-2670 v2
10. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
11. Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2670 v2
12. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2630 v2
13. Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E5-2670 v2
14. Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2670 v2
15. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E7-8891 v2 Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top