Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8600K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-8600K

Bộ xử lý Intel Core i5-8600K được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . Intel Core i5-8600K chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 9.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2017
Socket LGA 1151-2

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 1325 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8086K 1321 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-8600K 1318 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-11400 1313 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 7555 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 7514 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-8600K 7339 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-9600K 7301 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-6700 406 (50%)
50% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-7700 2138 (9%)
9% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
63% Complete
63% Complete
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 182 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 182 (62%)
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3930k 1045 (10%)
10% Complete
Intel Xeon W-2225 1045 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600 1042 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8600K 1040 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 1039 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-10300 1027 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8850H 1023 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700X 1252 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 1252 (60%)
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-8600K 1251 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 1245 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Xeon E-2278GE 1239 (59%)
59% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
Intel Core i5-9600K 5643 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-8600K 5631 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 5622 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-5820K 5537 (14%)
14% Complete
14% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6700K 369.3 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-8750H 369.4 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 372.4 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8600K 374.8 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-9400 378.1 (19%)
19% Complete
19% Complete
Intel Core i7-7700 387.7 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8750H 4620 (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete
Intel Core i5-8600K 4561 (66%)
66% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 Pro 1600 20754 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i7-3930k 20711 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-8600K 20638 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-8700T 20253 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-8750H 20156 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-4960X 20120 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700K 2.36 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-7740X 2.36 (90%)
90% Complete
88% Complete
Intel Core i5-8600K 2.27 (87%)
87% Complete
87% Complete
Intel Core i7-8850H 2.26 (87%)
87% Complete
85% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3960X 11.35 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 11.26 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-8600K 11.09 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 11.07 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-5820K 11.05 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7251 11.04 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5575R 55.8 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-9700K 55.1 (89%)
89% Complete
Intel Core i7-8700K 53.2 (86%)
86% Complete
Intel Core i5-8600K 52.6 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8500B 52.6 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8400T 52.6 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8500T 52.6 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5820K 13014 (15%)
15% Complete
14% Complete
Intel Xeon E7-2850 v2 12822 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-8600K 12809 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2630 v3 12797 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-3970X 12790 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 12750 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700K
2. Intel Core i5-9600K Intel Core i5-8600K Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-8600K
3. Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 5 1600X
4. Intel Core i5-8600K Intel Core i5-7600K Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-7600K
5. Intel Core i5-8600K Intel Core i7-8700K Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-8700K
6. Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8600K Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8600K
7. AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-8600K
8. Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-8400
9. Intel Core i7-6700K Intel Core i5-8600K Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-8600K
10. Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700 Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700
11. Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 1700
12. Intel Core i9-9900K Intel Core i5-8600K Intel Core i9-9900K vs Intel Core i5-8600K
13. Intel Core i7-3770 Intel Core i5-8600K Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-8600K
14. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8600K
15. Intel Core i7-4790 Intel Core i5-8600K Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-8600K
16. Intel Core i5-8600K Intel Core i7-4790K Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-4790K
17. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8600K
18. Intel Core i5-8600K Intel Core i7-9700K Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-9700K
19. Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 1700X Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 1700X
20. Intel Core i5-8600K Intel Core i5-10600K Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-10600K
21. Intel Core i5-3570K Intel Core i5-8600K Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-8600K
22. Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 2700
23. Intel Core i5-4690K Intel Core i5-8600K Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-8600K
24. Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8600K Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8600K
25. Intel Core i5-8600 Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top