Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2195 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-2195

Bộ xử lý Intel Xeon W-2195 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Xeon W-2195 chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 36
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake W
L2-Cache --
L3-Cache 24.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 2066

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-11700K 24810 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 24611 (23%)
23% Complete
Intel Xeon Gold 6230 24589 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-2195 24484 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-2191B 24483 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
56% Complete
Intel Xeon E-2176M 187 (56%)
56% Complete
Intel Xeon W-2195 186 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-2191B 186 (56%)
56% Complete
Intel Xeon W-2170B 186 (56%)
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

29% Complete
29% Complete
28% Complete
Intel Xeon W-2195 2965 (28%)
28% Complete
Intel Xeon W-2191B 2965 (28%)
28% Complete
28% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
Intel Core i3-8350K 2.12 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2195 2.1 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2191B 2.1 (59%)
59% Complete
59% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 2.1 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7940X 31.21 (56%)
56% Complete
Intel Xeon Gold 6140 30.61 (55%)
55% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 30.61 (55%)
55% Complete
Intel Xeon W-2195 30.48 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 29.36 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Xeon Gold 6142 28.34 (51%)
51% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2195 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon W-2195
2. Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-2195 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon W-2195
3. Intel Xeon W-2195 Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-2195 vs Intel Xeon W-3175X
4. Intel Pentium Gold G5500T Intel Xeon W-2195 Intel Pentium Gold G5500T vs Intel Xeon W-2195
5. AMD Ryzen 7 4800H Intel Xeon W-2195 AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Xeon W-2195
6. Intel Core i5-10210U Intel Xeon W-2195 Intel Core i5-10210U vs Intel Xeon W-2195
7. Intel Xeon W-2195 AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Xeon W-2195 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
8. Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon W-2195 Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon W-2195
9. AMD Epyc 7251 Intel Xeon W-2195 AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon W-2195
10. Intel Xeon W-2195 AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Xeon W-2195 vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
11. Intel Xeon W-2195 AMD Ryzen 5 2600 Intel Xeon W-2195 vs AMD Ryzen 5 2600
12. Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon W-2195 Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon W-2195
13. Intel Xeon W-2195 Intel Pentium Silver N5030 Intel Xeon W-2195 vs Intel Pentium Silver N5030
14. Intel Xeon W-2195 AMD Ryzen 7 3700U Intel Xeon W-2195 vs AMD Ryzen 7 3700U
15. Intel Xeon W-2195 Intel Core i5-6198DU Intel Xeon W-2195 vs Intel Core i5-6198DU
Intel Xeon W-2195 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top