Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 3800X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 3800X

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 3800X được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Matisse (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD Ryzen 7 3800X chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Matisse (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600U 1332 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 1330 (61%)
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 1325 (60%)
60% Complete
60% Complete
Intel Core i7-8086K 1321 (60%)
60% Complete
60% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3800XT 12955 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 12916 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 12892 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 12874 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 12844 (20%)
20% Complete
Intel Xeon W-11955M 12836 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-11950H 12836 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 517 (59%)
59% Complete
59% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 509 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900K 4995 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 4960 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12500 4960 (20%)
20% Complete
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7740X 1277 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 1271 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-2187NT 9202 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1260P 9088 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12600 9075 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 9065 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Core i7-6950X 8993 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12500 8973 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon W-2170B 23487 (22%)
22% Complete
Intel Xeon W-2175 23487 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 23435 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 23322 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-12500HL 23310 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-12500H 23310 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-7920X 23290 (22%)
22% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 7 3700X 160.8 (8%)
8% Complete
Intel Core i9-9900K 163.8 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 167.6 (8%)
8% Complete
Intel Core i9-9900X 169.7 (8%)
8% Complete
9% Complete
9% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

14% Complete
12% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 9.75 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 9.75 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 9.25 (10%)
10% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
Intel Xeon W-2245 210 (63%)
63% Complete
Intel Xeon W-2255 210 (63%)
63% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 209 (63%)
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7900X 2194 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351 2184 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351P 2184 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 2165 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 2164 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 2154 (20%)
20% Complete
20% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 7 3800X
2. AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 7 5800X
3. AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 7 3700X
4. AMD Ryzen 7 3800XT AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 3800XT vs AMD Ryzen 7 3800X
5. AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i7-10700K AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i7-10700K
6. AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i7-9700K
7. AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 9 3900X
8. AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i9-9900K AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i9-9900K
9. AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 7 2700X
10. AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 5 3600X
11. AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i7-10700 AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i7-10700
12. AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 5 3600
13. AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 9 5900X
14. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 3800X
15. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 7 3800X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top