Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7800X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-7800X

Bộ xử lý Intel Core i7-7800X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake X . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Core i7-7800X chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2017
Socket LGA 2066

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1300X 360 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 360 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 360 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 5 1600 357 (44%)
44% Complete
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-7800X 2809 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 2764 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 2600 2736 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 186 (63%)
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD Ryzen 5 2600 1310 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E-2176G 1288 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-7800X 1285 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-10400 1120 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i7-7800X 1114 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Xeon W-3245 1113 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-9850H 1110 (53%)
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

18% Complete
18% Complete
AMD Ryzen 5 3600 6821 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-7800X 6759 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-9700F 6714 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-9700 6714 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-8700K 6693 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 4779 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Intel Core i7-7800X 4763 (69%)
69% Complete
69% Complete
Intel Core i9-7960X 4763 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-6700K 4757 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

26% Complete
Intel Core i7-5930K 24408 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5-2643 v3 24408 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-7800X 24162 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-8950HK 24075 (25%)
25% Complete
Intel Xeon E-2176G 23910 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 Pro 1700X 23765 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600 2.14 (82%)
82% Complete
Intel Core i9-7960X 2.14 (82%)
82% Complete
82% Complete
Intel Core i7-7800X 2.14 (82%)
82% Complete
82% Complete
82% Complete
Intel Core i3-8350K 2.12 (81%)
81% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

26% Complete
26% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 14.16 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-7800X 14.11 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5-2650 v3 14.08 (25%)
25% Complete
25% Complete
AMD Ryzen 5 2600 13.92 (25%)
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2650 v3 14883 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 14810 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 14789 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-7800X 14743 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 14656 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 Pro 1700X 14633 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E-2276M 14536 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7800X Intel Core i7-8700K Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-8700K
2. Intel Core i7-7800X Intel Core i7-8700 Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-8700
3. Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7800X Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7800X
4. Intel Core i7-7800X Intel Core i7-7820X Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-7820X
5. Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 7 1700X Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 7 1700X
6. Intel Core i7-7800X Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-7700K
7. Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 7 1800X
8. Intel Core i7-7800X Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7800X vs Intel Core i5-8600K
9. Intel Core i7-5820K Intel Core i7-7800X Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-7800X
10. Intel Core i7-7800X Intel Core i7-5930K Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-5930K
11. Intel Core i7-7800X Intel Core i7-6700K Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-6700K
12. Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 7 1700
13. Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7800X Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7800X
14. Intel Core i7-7800X Intel Core i9-7900X Intel Core i7-7800X vs Intel Core i9-7900X
15. Intel Core i9-10900X Intel Core i7-7800X Intel Core i9-10900X vs Intel Core i7-7800X
16. Intel Core i7-7800X Intel Core i7-4770K Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-4770K
17. Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 7 Pro 1700X
18. AMD Epyc 7251 Intel Core i7-7800X AMD Epyc 7251 vs Intel Core i7-7800X
19. Intel Core i7-7800X Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-7800X vs Intel Xeon Gold 6132
20. Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 5 2600X
21. Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 5 1600X
22. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-7800X
23. Intel Core i3-5157U Intel Core i7-7800X Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-7800X
24. Intel Xeon E5-2643 v4 Intel Core i7-7800X Intel Xeon E5-2643 v4 vs Intel Core i7-7800X
25. Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-7800X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top