Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2695 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2695 v4

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2695 v4 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon E5-2695 v4 chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 36
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 45.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket LGA 2011-3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690 917 (41%)
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 3 5400U 911 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 910 (41%)
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12850HX 13824 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-7960X 13468 (27%)
27% Complete
Intel Xeon W-2191B 13453 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 13151 (26%)
26% Complete
AMD Epyc 72F3 13080 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 12974 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-7940X 12964 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-11700 20574 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650G 20457 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12500 20374 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 20258 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7401 20221 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7401P 20221 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 20199 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7920X 2438 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
Intel Core i3-6300 3876 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-4340 3868 (56%)
56% Complete
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6154 60311 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Xeon Gold 6150 59885 (63%)
63% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 59777 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Core i9-7960X 59374 (62%)
62% Complete
Intel Xeon Gold 6152 59307 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6287U 1.69 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-7500U 1.69 (47%)
47% Complete
Intel Pentium G4500 1.69 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 30.61 (55%)
55% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 30.61 (55%)
55% Complete
Intel Xeon W-2195 30.48 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 29.36 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Xeon Gold 6142 28.34 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142F 28.34 (51%)
51% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v4
2. Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Xeon E5-2695 v4
3. Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v4
4. Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v4
5. Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2695 v4 vs Intel Core i7-6700K
6. Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v4
7. Intel Core i7-5850HQ Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Core i7-5850HQ vs Intel Xeon E5-2695 v4
8. AMD FX-4100 Intel Xeon E5-2695 v4 AMD FX-4100 vs Intel Xeon E5-2695 v4
9. Intel Core i3-4000M Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Core i3-4000M vs Intel Xeon E5-2695 v4
10. Intel Xeon E5-2695 v4 AMD G-T30L Intel Xeon E5-2695 v4 vs AMD G-T30L
11. Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2695 v4 vs Intel Xeon E5-2690 v4
12. Intel Xeon Platinum 8160T Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Xeon E5-2695 v4
13. Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2695 v4 vs Intel Xeon E5-2683 v4
14. Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2695 v4
15. Intel Core i5-4670T Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Core i5-4670T vs Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon E5-2695 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top