Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-7900X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-7900X

Bộ xử lý Intel Core i9-7900X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake X . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Core i9-7900X chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 44
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X
L2-Cache --
L3-Cache 14.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2017
Socket LGA 2066

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1235 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 1227 (56%)
56% Complete
Intel Core i9-7900X 1222 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1221 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Core i7-7700K 1216 (55%)
55% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700K 15011 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-11700KF 15011 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 15003 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-7900X 14998 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 14736 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 14711 (23%)
23% Complete
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500X 464 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 464 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 462 (53%)
53% Complete
53% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-7900X 5286 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-10910 5223 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500 1137 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1134 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1134 (51%)
51% Complete
Intel Core i9-7900X 1133 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-8600 1132 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-9880H 1127 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-7920X 1126 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 10389 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12650H 10230 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 10199 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 10179 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700E 10170 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-1280P 10126 (20%)
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7551P 22005 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Xeon W-2155 21894 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-7900X 21870 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 21836 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 21799 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 5 5600 21732 (20%)
20% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

6% Complete
6% Complete
7% Complete
Intel Core i9-7900X 137.7 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 5 3500 188 (57%)
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-7900X 2194 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351 2184 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351P 2184 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 2165 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9500 4944 (71%)
71% Complete
Intel Core i5-9500F 4944 (71%)
71% Complete
71% Complete
Intel Core i9-7900X 4876 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7940X 4876 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7920X 4876 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8850H 4854 (70%)
70% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

45% Complete
Intel Xeon Gold 6132 42380 (44%)
44% Complete
Intel Xeon Gold 6136 41375 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-7900X 41255 (43%)
43% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 40680 (43%)
43% Complete
42% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 39852 (42%)
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 2.19 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7920X 2.19 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7940X 2.19 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7900X 2.19 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8500B 2.16 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8500 2.16 (61%)
61% Complete
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

45% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 24.68 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6136 24.21 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-7900X 24.1 (44%)
44% Complete
43% Complete
42% Complete
Intel Xeon Gold 5120 22.15 (40%)
40% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-7900X Intel Core i7-8700K Intel Core i9-7900X vs Intel Core i7-8700K
2. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7900X AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7900X
3. AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i9-7900X AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i9-7900X
4. Intel Core i9-7900X AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-7900X vs AMD Ryzen 9 3900X
5. Intel Core i9-7900X Intel Core i7-7820X Intel Core i9-7900X vs Intel Core i7-7820X
6. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-7900X Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i9-7900X
7. Intel Core i9-7900X Intel Core i9-9900K Intel Core i9-7900X vs Intel Core i9-9900K
8. Intel Core i9-7900X Intel Core i9-7920X Intel Core i9-7900X vs Intel Core i9-7920X
9. Intel Core i9-10900K Intel Core i9-7900X Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-7900X
10. Intel Core i9-7900X AMD Ryzen Threadripper 1900X Intel Core i9-7900X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
11. Intel Core i9-7900X Intel Core i7-7700K Intel Core i9-7900X vs Intel Core i7-7700K
12. Intel Core i9-7940X Intel Core i9-7900X Intel Core i9-7940X vs Intel Core i9-7900X
13. Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7601 Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7601
14. Intel Core i9-7900X Intel Xeon Gold 5115 Intel Core i9-7900X vs Intel Xeon Gold 5115
15. Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7281 Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7281
Intel Core i9-7900X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top