Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-12650H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-12650H

Bộ xử lý Intel Core i7-12650H được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz (4.70 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz (3.50 GHz) . Intel Core i7-12650H chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz (4.70 GHz) Lõi 10
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz (4.70 GHz) Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz (3.50 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (64 EU)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake H
L2-Cache 9.50 MB
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

79% Complete
79% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 1759 (78%)
78% Complete
78% Complete
78% Complete
78% Complete
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900X 10490 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 10389 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12650H 10230 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 10199 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 10179 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700E 10170 (20%)
20% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 1434 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1433 (7%)
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12650H Intel Core i7-12700H Intel Core i7-12650H vs Intel Core i7-12700H
2. AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i7-12650H
3. Intel Core i7-11800H Intel Core i7-12650H Intel Core i7-11800H vs Intel Core i7-12650H
4. Intel Core i5-12500H Intel Core i7-12650H Intel Core i5-12500H vs Intel Core i7-12650H
5. Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-12650H vs AMD Ryzen 7 5800H
6. Intel Core i7-11370H Intel Core i7-12650H Intel Core i7-11370H vs Intel Core i7-12650H
7. Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-12650H vs AMD Ryzen 7 4800H
8. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-12650H Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-12650H
9. Intel Core i7-12650H Intel Core i5-12450H Intel Core i7-12650H vs Intel Core i5-12450H
10. Apple M1 Intel Core i7-12650H Apple M1 vs Intel Core i7-12650H
11. Intel Core i7-12650H Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-12650H vs Intel Core i7-1165G7
12. AMD Ryzen 9 5900HS Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Core i7-12650H
13. AMD Ryzen 5 6600H Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 5 6600H vs Intel Core i7-12650H
14. Intel Core i7-1255U Intel Core i7-12650H Intel Core i7-1255U vs Intel Core i7-12650H
15. AMD Ryzen 7 6800HS Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 7 6800HS vs Intel Core i7-12650H
Intel Core i7-12650H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top