Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2698 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2698 v4

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2698 v4 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon E5-2698 v4 chứa các lõi xử lý 20 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 20
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 40
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 135 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 50.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket LGA 2011-3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

20% Complete
Intel Xeon W-2155 21894 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-7900X 21870 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 21836 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 21799 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 5 5600 21732 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9820X 21535 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

28% Complete
Intel Xeon W-2191B 2965 (28%)
28% Complete
Intel Xeon W-2195 2965 (28%)
28% Complete
28% Complete
27% Complete
Intel Core i9-9960X 2872 (27%)
27% Complete
Intel Xeon W-2265 2860 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
Intel Core i7-8565U 4217 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8265U 4211 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 PRO 3900 77236 (81%)
81% Complete
79% Complete
78% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 73848 (78%)
78% Complete
76% Complete
76% Complete
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500 1.83 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
Intel Core i3-8145U 1.82 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

69% Complete
Intel Xeon Gold 6148 36.38 (66%)
66% Complete
Intel Xeon Gold 6148F 36.38 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 36.28 (66%)
66% Complete
64% Complete
64% Complete
Intel Xeon Gold 6154 35.29 (64%)
64% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v4
2. Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E5-2699 v4
3. Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon E5-2698 v4
4. Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Core i7-6700K
5. Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2650 v4 vs Intel Xeon E5-2698 v4
6. Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon Platinum 8176
7. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v4
8. Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Core i7-2600K Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Core i7-2600K
9. Intel Core2 Duo E6700 Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Xeon E5-2698 v4
10. Intel Xeon E5-2698 v4 AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2698 v4 vs AMD A4-5145M
11. Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2698 v4
12. Intel Xeon E5-2698 v4 AMD FX-7600P Intel Xeon E5-2698 v4 vs AMD FX-7600P
13. Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E5-2690 v4
14. Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E5-2690 v2
15. Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E7-8890 v2
Intel Xeon E5-2698 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top