Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2155 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-2155

Bộ xử lý Intel Xeon W-2155 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Xeon W-2155 chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake W
L2-Cache --
L3-Cache 13.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 2066

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3245 1113 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-9850H 1110 (50%)
50% Complete
49% Complete
Intel Xeon W-2155 1108 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-6600K 1106 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-8559U 1103 (49%)
49% Complete
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12400 9451 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
Intel Xeon W-2155 9389 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 9265 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1270P 9260 (19%)
19% Complete
Intel Xeon D-2187NT 9202 (19%)
19% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 5115 22010 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7551P 22005 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Xeon W-2155 21894 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-7900X 21870 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 21836 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 21799 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4400GE 195 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 195 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 194 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2155 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2150B 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2140B 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2125 193 (58%)
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

19% Complete
AMD Epyc 7281 2033 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7301 2033 (19%)
19% Complete
Intel Xeon W-2155 2021 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-2155 Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-2155 vs Intel Xeon W-2255
2. Intel Xeon W-2155 Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-2155 vs Intel Core i9-9900K
3. Intel Core i7-10700K Intel Xeon W-2155 Intel Core i7-10700K vs Intel Xeon W-2155
4. Intel Xeon W-2155 AMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon W-2155 vs AMD Ryzen 9 3900X
5. Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2155 Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon W-2155
6. Intel Xeon W-2155 Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2155 vs Intel Xeon W-2225
7. Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-2155 Intel Xeon W-3175X vs Intel Xeon W-2155
8. Intel Xeon W-2155 Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-2155 vs Intel Core i9-10900K
9. Intel Core i7-7700HQ Intel Xeon W-2155 Intel Core i7-7700HQ vs Intel Xeon W-2155
10. Intel Xeon W-2155 Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon W-2155 vs Intel Xeon Platinum 8158
11. Intel Xeon W-2155 Intel Core i3-9300T Intel Xeon W-2155 vs Intel Core i3-9300T
12. Intel Xeon W-2155 Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon W-2155 vs Intel Xeon E5-2680 v3
13. Intel Core i5-2500k Intel Xeon W-2155 Intel Core i5-2500k vs Intel Xeon W-2155
14. Intel Xeon W-2155 Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon W-2155 vs Intel Xeon E3-1240 v5
15. Intel Xeon W-2155 Intel Core i5-8400 Intel Xeon W-2155 vs Intel Core i5-8400
Intel Xeon W-2155 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top