Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6150 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6150

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6150 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Xeon Gold 6150 chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 36
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

31% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 3192 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
Intel Xeon W-2275 3179 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 3168 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
Intel Core i7-7600U 4144 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-6600 4141 (60%)
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

63% Complete
Intel Xeon Gold 6154 60311 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Xeon Gold 6150 59885 (63%)
63% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 59777 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Core i9-7960X 59374 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700X 1.91 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

64% Complete
64% Complete
Intel Xeon Gold 6154 35.29 (64%)
64% Complete
Intel Xeon Gold 6150 35.04 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Core i9-7960X 34.67 (63%)
63% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 33.73 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon W-3265 33354 (38%)
38% Complete
Intel Xeon W-3265M 33354 (38%)
38% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 33022 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 6150 32941 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 31947 (36%)
36% Complete
36% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 31777 (36%)
36% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6154
2. Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6140
3. Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6142
4. Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Platinum 8156 Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Platinum 8156
5. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6150
6. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6150
7. Intel Xeon E7-8857 v2 Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon E7-8857 v2 vs Intel Xeon Gold 6150
8. AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Xeon Gold 6150 AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Xeon Gold 6150
9. Intel Atom E3827 Intel Xeon Gold 6150 Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Gold 6150
10. AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon Gold 6150 AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Xeon Gold 6150
11. Intel Xeon Gold 6150 Intel Pentium G4400 Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Pentium G4400
12. Intel Xeon Gold 6150 AMD C-70 Intel Xeon Gold 6150 vs AMD C-70
13. Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6152
14. Intel Xeon Gold 6150 AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Epyc 7551P
15. Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon E5-2670 v2
16. Intel Core i7-7820X Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i7-7820X vs Intel Xeon Gold 6150
17. Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Platinum 8180M
18. Intel Xeon Gold 6150 AMD Epyc 7501 Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Epyc 7501
19. Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i5-9600T Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Core i5-9600T
20. Intel Xeon Gold 6150 AMD Phenom II X6 1100T Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Phenom II X6 1100T
21. AMD Phenom II X2 511 Intel Xeon Gold 6150 AMD Phenom II X2 511 vs Intel Xeon Gold 6150
22. Intel Core i9-9960X Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i9-9960X vs Intel Xeon Gold 6150
23. Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon Gold 6150
24. Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6242R
25. Intel Pentium N3520 Intel Xeon Gold 6150 Intel Pentium N3520 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top