Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 3900X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 3900X

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 3900X được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Matisse (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD Ryzen 9 3900X chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Matisse (Zen 2)
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 1302 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 1301 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7773X 1298 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7663 1298 (59%)
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 18730 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 18511 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-12900HK 18197 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 18165 (28%)
28% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 17896 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-12600KF 17660 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-12600K 17660 (27%)
27% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
58% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 502 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 501 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 501 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 6954 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD Epyc 7451 6768 (27%)
27% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3300X 1304 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-9700K 1302 (58%)
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 1300 (58%)
58% Complete
58% Complete
AMD Epyc 7663 1298 (58%)
58% Complete
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

25% Complete
25% Complete
Intel Core i7-12800H 12465 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 12454 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-12700H 12103 (24%)
24% Complete
Intel Xeon W-3235 11996 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-12600KF 11912 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6150 32941 (31%)
31% Complete
AMD Epyc 7302 32502 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7302P 32502 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 31947 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-12700F 31928 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 31777 (29%)
29% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i9-9960X 104.3 (5%)
5% Complete
Intel Core i9-7960X 111.4 (5%)
5% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 115.9 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i9-7920X 120.9 (6%)
6% Complete
Intel Core i9-7940X 121.7 (6%)
6% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

19% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14.5 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 9 5900 14 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 9 3900 13 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
65% Complete
65% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 214 (65%)
65% Complete
Intel Xeon E-2286G 214 (65%)
65% Complete
Intel Xeon E-2274G 214 (65%)
65% Complete
65% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
30% Complete
Intel Xeon W-2275 3179 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 3168 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-7960X 3161 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Epyc 7401 3156 (30%)
30% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 9 3900X
2. AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 9 3900X
3. Intel Core i9-10900K AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen 9 3900X
4. AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 3900XT vs AMD Ryzen 9 3900X
5. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 9 3900X
6. AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-9900K AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i9-9900K
7. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 9 3900X
8. AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i7-10700K AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i7-10700K
9. AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 9 3900X
10. AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen 7 3700X
11. AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 9 3900X
12. Intel Core i9-10850K AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-10850K vs AMD Ryzen 9 3900X
13. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen 9 3900X
14. AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen 7 2700X
15. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 3900X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top