Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 4680U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 4680U

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 4680U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen 5 4680U chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.50 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2021
Socket FP6

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8650U 1037 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1033 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-8550U 1032 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 3 2300X 1028 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 2500X 1028 (47%)
47% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 6230 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 6215 (10%)
10% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 6166 (9%)
9% Complete
9% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 448 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 2573 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 2554 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 2540 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 2538 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 2501 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400F 1085 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1082 (48%)
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 1082 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 1082 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 4324 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
Apple A12Z Bionic 1370 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1343 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 4680U Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 4680U vs Intel Core i5-1135G7
2. AMD Ryzen 5 4680U Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 5 4680U vs Intel Core i7-1185G7
3. AMD Ryzen 5 4680U Apple M1 (7-GPU) AMD Ryzen 5 4680U vs Apple M1 (7-GPU)
4. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 4680U AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 4680U
5. AMD Ryzen 5 4680U AMD Ryzen 7 4980U AMD Ryzen 5 4680U vs AMD Ryzen 7 4980U
6. AMD Ryzen 5 4680U Apple M1 AMD Ryzen 5 4680U vs Apple M1
7. AMD Ryzen 5 4680U AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 4680U vs AMD Ryzen 5 5600U
8. AMD Ryzen 5 4680U Intel Core i5-1035G4 AMD Ryzen 5 4680U vs Intel Core i5-1035G4
9. AMD Ryzen 5 4680U Intel Core i5-1145G7 AMD Ryzen 5 4680U vs Intel Core i5-1145G7
10. AMD Ryzen 5 4680U Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 5 4680U vs Intel Core i7-1165G7
11. Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 5 4680U Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 5 4680U
12. MediaTek MT6750 AMD Ryzen 5 4680U MediaTek MT6750 vs AMD Ryzen 5 4680U
13. AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 5 4680U AMD Ryzen 5 4600U vs AMD Ryzen 5 4680U
14. AMD Ryzen 5 4680U Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 4680U vs Intel Core i5-8250U
15. Intel Pentium 8505 AMD Ryzen 5 4680U Intel Pentium 8505 vs AMD Ryzen 5 4680U
AMD Ryzen 5 4680U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top