Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Google Tensor - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Google Tensor

Bộ xử lý Google Tensor được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc G1 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz (2.80 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Google Tensor chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz (2.80 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz (2.80 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G78 MP20
GPU frequency 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 20
Shader 320
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-5500
Bộ nhớ tối đa 12 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc G1
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2021
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
Intel Core i3-7320 1048 (47%)
47% Complete
Intel Xeon D-1749NT 1045 (47%)
47% Complete
Google Tensor 1043 (47%)
47% Complete
46% Complete
Intel Core i3-8145U 1036 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-8279U 1035 (46%)
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
Google Tensor 2915 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 2914 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-4690 2913 (6%)
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 5700U 1946 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 1946 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1946 (9%)
9% Complete
Google Tensor 1943 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8750H 4620 (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete
Google Tensor 4564 (66%)
66% Complete
Intel Core i5-8600K 4561 (66%)
66% Complete
65% Complete
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770T 12713 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4790T 12713 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-6700T 12707 (13%)
13% Complete
Google Tensor 12594 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4870HQ 12586 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4712HQ 12568 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6685R 12544 (13%)
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Google Tensor Qualcomm Snapdragon 888 Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 888
2. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor
3. Apple M1 Google Tensor Apple M1 vs Google Tensor
4. Google Tensor Qualcomm Snapdragon 865 Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 865
5. Google Tensor Qualcomm Snapdragon 855 Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 855
6. Google Tensor Qualcomm Snapdragon 765G Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 765G
7. Google Tensor Qualcomm Snapdragon 870 Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 870
8. Qualcomm Snapdragon 730G Google Tensor Qualcomm Snapdragon 730G vs Google Tensor
9. Google Tensor Qualcomm Snapdragon 778G Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 778G
10. Google Tensor Apple A13 Bionic Google Tensor vs Apple A13 Bionic
11. Google Tensor Apple A15 Bionic (5-GPU) Google Tensor vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
12. Google Tensor Qualcomm Snapdragon 695 5G Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
13. Google Tensor Apple A14 Bionic Google Tensor vs Apple A14 Bionic
14. Google Tensor Samsung Exynos 2100 Google Tensor vs Samsung Exynos 2100
15. Google Tensor Samsung Exynos 2200 Google Tensor vs Samsung Exynos 2200
Google Tensor - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top