Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 6900HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 6900HX

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 6900HX được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Rembrandt (Zen 3+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 9 6900HX chứa các lõi xử lý 83 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 83
Turbo (1 lõi) 4.90 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon RX 680M
GPU frequency 2.00 GHz
GPU (Turbo) 2.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rembrandt (Zen 3+)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2022
Socket FP7

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6980HX 1669 (76%)
76% Complete
76% Complete
76% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 1662 (76%)
76% Complete
76% Complete
76% Complete
76% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7900X 14998 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 14736 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 14711 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 14670 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950H 14670 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6860Z 14369 (22%)
22% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5950X 647 (74%)
74% Complete
74% Complete
74% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 642 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6980HX 5745 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-3235 5742 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 5724 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 5711 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12400 1647 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 1644 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
Intel Core i5-1245U 1644 (73%)
73% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900X 10651 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 10645 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 10620 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 10609 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950H 10609 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 10532 (21%)
21% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

22% Complete
22% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 3686 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 PRO 5750G 25041 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 24849 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-11700K 24810 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 24611 (23%)
23% Complete
Intel Xeon Gold 6230 24589 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-2195 24484 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-2191B 24483 (23%)
23% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i7-12700H AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i7-12700H
2. AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-12900H AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i9-12900H
3. AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 9 5900HX
4. AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 7 6800H
5. AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 9 6900HS
6. AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-12900HK AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i9-12900HK
7. Intel Core i7-12800H AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i7-12800H vs AMD Ryzen 9 6900HX
8. AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-12900K AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i9-12900K
9. Intel Core i7-11800H AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i7-11800H vs AMD Ryzen 9 6900HX
10. AMD Ryzen 9 6900HX Apple M1 Max (32-GPU) AMD Ryzen 9 6900HX vs Apple M1 Max (32-GPU)
11. Intel Core i9-12900HX AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-12900HX vs AMD Ryzen 9 6900HX
12. AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 7 5800H
13. AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 7 5700G
14. AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i7-1280P AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i7-1280P
15. AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 9 6900HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top