Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 2920X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Threadripper 2920X

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 2920X được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Colfax (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . AMD Ryzen Threadripper 2920X chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 180 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Colfax (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2018
Socket TR4 (SP3r2)

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 439 (50%)
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 437 (50%)
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
Intel Core i9-9940X 5912 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 5799 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 5745 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 5745 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7320 1048 (47%)
47% Complete
Intel Xeon D-1749NT 1045 (47%)
47% Complete
Google Tensor 1043 (47%)
47% Complete
46% Complete
Intel Core i3-8145U 1036 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-8279U 1035 (46%)
46% Complete
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700X 8732 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 8732 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 8577 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-1250P 8566 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple M1 Max (32-GPU) 22255 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700T 22225 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 22180 (21%)
21% Complete
20% Complete
Intel Xeon Gold 5115 22010 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7551P 22005 (20%)
20% Complete
20% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

7% Complete
Intel Core i9-7900X 137.7 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i9-9820X 155.6 (8%)
8% Complete
8% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 7 3800X 9.75 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 9.25 (10%)
10% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 5800 8.5 (9%)
9% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700X 177 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

25% Complete
25% Complete
Intel Core i9-9940X 2587 (25%)
25% Complete
25% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
69% Complete
Intel Core i7-7700 4779 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Intel Core i9-7960X 4763 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142 48434 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142F 48434 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 48434 (51%)
51% Complete
49% Complete
49% Complete
Intel Core i9-7920X 45772 (48%)
48% Complete
Intel Xeon Gold 6146 45068 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
Intel Core i3-7350K 2.21 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-8600 2.21 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142 28.34 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142F 28.34 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 28.34 (51%)
51% Complete
50% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 27.38 (50%)
50% Complete
49% Complete
Intel Core i9-7920X 26.73 (48%)
48% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen 9 3900X
2. Intel Core i9-9900K AMD Ryzen Threadripper 2920X Intel Core i9-9900K vs AMD Ryzen Threadripper 2920X
3. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
4. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen 7 2700X
5. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
6. AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen Threadripper 2920X
7. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
8. AMD Ryzen Threadripper 2920X Intel Core i7-8700K AMD Ryzen Threadripper 2920X vs Intel Core i7-8700K
9. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen 9 5900X
10. Intel Xeon E5-2697 v2 AMD Ryzen Threadripper 2920X Intel Xeon E5-2697 v2 vs AMD Ryzen Threadripper 2920X
11. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen 9 3950X
12. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen 5 3600
13. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
14. Intel Core i9-7940X AMD Ryzen Threadripper 2920X Intel Core i9-7940X vs AMD Ryzen Threadripper 2920X
15. Intel Core i9-7980XE AMD Ryzen Threadripper 2920X Intel Core i9-7980XE vs AMD Ryzen Threadripper 2920X
AMD Ryzen Threadripper 2920X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.8 of 37 rating(s)
back to top