Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6148 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6148

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6148 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Xeon Gold 6148 chứa các lõi xử lý 20 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 20
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 40
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 28.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900 6378 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2295 3422 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
31% Complete
31% Complete
AMD Epyc 7451 3277 (31%)
31% Complete
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 4138 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

68% Complete
68% Complete
68% Complete
Intel Xeon Gold 6148 62173 (65%)
65% Complete
Intel Xeon Gold 6148F 62173 (65%)
65% Complete
63% Complete
Intel Xeon Gold 6154 60311 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700X 1.91 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

69% Complete
69% Complete
Intel Xeon Gold 6148F 36.38 (66%)
66% Complete
Intel Xeon Gold 6148 36.38 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 36.28 (66%)
66% Complete
64% Complete
64% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-11700K 27065 (31%)
31% Complete
Intel Core i9-9940X 27017 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-7960X 26030 (29%)
29% Complete
Intel Xeon Gold 6148 25817 (29%)
29% Complete
Intel Xeon Gold 6246 25785 (29%)
29% Complete
Intel Xeon Gold 6138 25774 (29%)
29% Complete
Intel Xeon W-3235 25745 (29%)
29% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6140
2. Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7501 Intel Xeon Gold 6148 vs AMD Epyc 7501
3. AMD Epyc 7451 Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7451 vs Intel Xeon Gold 6148
4. Intel Core i5-8600K Intel Xeon Gold 6148 Intel Core i5-8600K vs Intel Xeon Gold 6148
5. AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6148
6. Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6248
7. Intel Core i5-7200U Intel Xeon Gold 6148 Intel Core i5-7200U vs Intel Xeon Gold 6148
8. AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Gold 6148 AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon Gold 6148
9. AMD FX-4350 Intel Xeon Gold 6148 AMD FX-4350 vs Intel Xeon Gold 6148
10. Intel Xeon Gold 6148 Intel Core i5-6500 Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Core i5-6500
11. AMD A4-4355M Intel Xeon Gold 6148 AMD A4-4355M vs Intel Xeon Gold 6148
12. Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6154
13. Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon E5-2690 v3
14. Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon Gold 6148
15. AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6148
16. AMD Epyc 7551 Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Gold 6148
17. Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Gold 6148
18. Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6148
19. Intel Xeon Gold 6230N Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6230N vs Intel Xeon Gold 6148
20. Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Gold 6148
21. Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon Gold 6148
22. Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7502P Intel Xeon Gold 6148 vs AMD Epyc 7502P
23. Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Gold 6148 Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Gold 6148
24. Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon E5-2630 v2
25. Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6148 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top