Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6138F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6138F

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6138F được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon Gold 6138F chứa các lõi xử lý 20 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 20
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 40
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 28.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401 3156 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7401P 3156 (30%)
30% Complete
30% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

63% Complete
Intel Core i9-7960X 59374 (62%)
62% Complete
Intel Xeon Gold 6152 59307 (62%)
62% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 57650 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138 57650 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 57650 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7451 56954 (60%)
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
73% Complete
73% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6150 35.04 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Core i9-7960X 34.67 (63%)
63% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 33.73 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138 33.73 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 33.73 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7451 33.18 (60%)
60% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2640 v3
2. Intel Xeon Gold 6138F AMD A6-4400M Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A6-4400M
3. Intel Celeron G1820TE Intel Xeon Gold 6138F Intel Celeron G1820TE vs Intel Xeon Gold 6138F
4. AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6138F AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6138F
5. Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i5-8250U Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i5-8250U
6. Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i7-4500U Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i7-4500U
7. Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2630L v4 Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2630L v4
8. Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i3-3250 Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i3-3250
9. AMD FX-8370 Intel Xeon Gold 6138F AMD FX-8370 vs Intel Xeon Gold 6138F
10. AMD A8-7670K Intel Xeon Gold 6138F AMD A8-7670K vs Intel Xeon Gold 6138F
11. AMD FX-9370 Intel Xeon Gold 6138F AMD FX-9370 vs Intel Xeon Gold 6138F
12. Intel Xeon Gold 6138F AMD Epyc 7232P Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Epyc 7232P
13. AMD A4-5300B Intel Xeon Gold 6138F AMD A4-5300B vs Intel Xeon Gold 6138F
14. AMD FX-6120 Intel Xeon Gold 6138F AMD FX-6120 vs Intel Xeon Gold 6138F
15. Intel Pentium Silver J5005 Intel Xeon Gold 6138F Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Xeon Gold 6138F
16. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6138F
17. AMD Ryzen 3 1300X Intel Xeon Gold 6138F AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Xeon Gold 6138F
18. Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6138F
19. AMD A8-6500T Intel Xeon Gold 6138F AMD A8-6500T vs Intel Xeon Gold 6138F
20. Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon Gold 5120T
21. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F
22. Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2695 v3
23. Intel Xeon Gold 6138F AMD A10-4657M Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A10-4657M
24. Intel Xeon Gold 6138F AMD Phenom II X3 720 Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Phenom II X3 720
25. Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E3-1220 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top