Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6152 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6152

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6152 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Gold 6152 chứa các lõi xử lý 22 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 22
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 44
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2275 3179 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 3168 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-7960X 3161 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Epyc 7401 3156 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7401P 3156 (30%)
30% Complete
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Core i5-9400H 4129 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-6785R 4126 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2695 v4 59777 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Core i9-7960X 59374 (62%)
62% Complete
Intel Xeon Gold 6152 59307 (62%)
62% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 57650 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138 57650 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 57650 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
73% Complete
73% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

64% Complete
Intel Xeon Gold 6154 35.29 (64%)
64% Complete
Intel Xeon Gold 6150 35.04 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Core i9-7960X 34.67 (63%)
63% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 33.73 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138 33.73 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5700G 23641 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 23554 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 23554 (27%)
27% Complete
Intel Xeon Gold 6152 23499 (26%)
26% Complete
Intel Xeon W-2170B 23487 (26%)
26% Complete
Intel Xeon W-2175 23487 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 23435 (26%)
26% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Gold 6152 AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Gold 6152
2. Intel Xeon Gold 6152 AMD Epyc 7501 Intel Xeon Gold 6152 vs AMD Epyc 7501
3. AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 6152 AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 6152
4. Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6130
5. AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 6152 AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Gold 6152
6. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6152
7. Intel Xeon Gold 6152 Intel Celeron G530 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Celeron G530
8. Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i7-7500U Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i7-7500U
9. Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i5-4440 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i5-4440
10. AMD A6-5200 Intel Xeon Gold 6152 AMD A6-5200 vs Intel Xeon Gold 6152
11. Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6238 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6238
12. Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6252 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6252
13. Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7100H Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7100H
14. Intel Xeon Gold 6152 AMD A6-3430MX Intel Xeon Gold 6152 vs AMD A6-3430MX
15. Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7300T Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7300T
16. Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6154
17. Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6152
18. Intel Xeon Platinum 8160 Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Platinum 8160 vs Intel Xeon Gold 6152
19. Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i7-8700K Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i7-8700K
20. AMD Epyc 7551 Intel Xeon Gold 6152 AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Gold 6152
21. Intel Xeon Gold 6152 AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6152 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
22. Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Platinum 8180
23. Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon E5-2697 v3
24. AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6152 AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6152
25. Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6152 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top