Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-8350K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-8350K

Bộ xử lý Intel Core i3-8350K được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-8350K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2017
Socket LGA 1151-2

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4500U 448 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 448 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7F32 446 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7F52 446 (51%)
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
Intel Xeon E-2224G 1723 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600K 1174 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Core i5-10505 1173 (52%)
52% Complete
Intel Core i3-8350K 1172 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8700B 1172 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8700 1172 (52%)
52% Complete
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 9442 (9%)
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 4295 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 2600 4280 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-7567U 4267 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-8350K 4260 (62%)
62% Complete
62% Complete
61% Complete
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700HQ 13611 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6770HQ 13611 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i3-8350K 13548 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4980HQ 13506 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E3-1231 v3 13480 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 13479 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600 2.14 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i3-8350K 2.12 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2191B 2.1 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2195 2.1 (59%)
59% Complete
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700U 7.3 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i3-8350K 7.28 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i5-7600 7.06 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7500U 39.6 (64%)
64% Complete
Intel Core i7-7560U 39.6 (64%)
64% Complete
Intel Core i7-7660U 39.6 (64%)
64% Complete
Intel Core i3-8350K 39.1 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-5287U 38.5 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Core i3-7100T 38.1 (62%)
62% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8400 Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8400
2. Intel Core i3-8100 Intel Core i3-8350K Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-8350K
3. Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8600K Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8600K
4. Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8500 Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8500
5. AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i3-8350K AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i3-8350K
6. Intel Core i7-4790K Intel Core i3-8350K Intel Core i7-4790K vs Intel Core i3-8350K
7. Intel Core i3-9350K Intel Core i3-8350K Intel Core i3-9350K vs Intel Core i3-8350K
8. Intel Core i3-8350K Intel Core i5-7600K Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-7600K
9. Intel Core i3-8350K AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i3-8350K vs AMD Ryzen 5 1600
10. Intel Core i3-8350K Intel Core i3-9100F Intel Core i3-8350K vs Intel Core i3-9100F
11. Intel Core i7-7700 Intel Core i3-8350K Intel Core i7-7700 vs Intel Core i3-8350K
12. Intel Core i5-6600K Intel Core i3-8350K Intel Core i5-6600K vs Intel Core i3-8350K
13. Intel Core i3-8350K AMD Ryzen 5 1500X Intel Core i3-8350K vs AMD Ryzen 5 1500X
14. Intel Core i3-8350K Intel Core i7-8700K Intel Core i3-8350K vs Intel Core i7-8700K
15. Intel Core i3-8350K Intel Core i3-9100 Intel Core i3-8350K vs Intel Core i3-9100
Intel Core i3-8350K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top