Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9960X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-9960X

Bộ xử lý Intel Core i9-9960X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake X Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . Intel Core i9-9960X chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 44
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 92 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 22.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2018
Socket LGA 2066

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

27% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Core i9-9960X 6671 (26%)
26% Complete
25% Complete
25% Complete
Intel Core i9-10900 6378 (25%)
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
Intel Core i9-9940X 1164 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Core i9-9960X 1158 (52%)
52% Complete
Intel Core i9-7940X 1158 (52%)
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5900X 14515 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 14487 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 14322 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-9960X 14314 (29%)
29% Complete
Intel Xeon W-3245 14261 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-13700F 14250 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-13700 14250 (29%)
29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-11900K 28465 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 28387 (26%)
26% Complete
AMD Epyc 7402P 28242 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-9960X 28124 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 6212U 28088 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 6154 27722 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 27679 (26%)
26% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

4% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 85.4 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i9-9960X 104.3 (5%)
5% Complete
Intel Core i9-7960X 111.4 (5%)
5% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 115.9 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
61% Complete
61% Complete
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 200 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 200 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2195 2965 (28%)
28% Complete
28% Complete
27% Complete
Intel Core i9-9960X 2872 (27%)
27% Complete
Intel Xeon W-2265 2860 (27%)
27% Complete
Intel Core i9-7940X 2849 (27%)
27% Complete
27% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-9960X AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i9-9960X
2. Intel Core i9-9960X Intel Core i9-10940X Intel Core i9-9960X vs Intel Core i9-10940X
3. Intel Core i9-9960X AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-9960X vs AMD Ryzen 9 3900X
4. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9960X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9960X
5. Intel Core i9-9960X AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-9960X vs AMD Ryzen 9 5950X
6. Intel Core i9-9960X Intel Core i9-9940X Intel Core i9-9960X vs Intel Core i9-9940X
7. AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i9-9960X AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i9-9960X
8. Intel Core i9-10900X Intel Core i9-9960X Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-9960X
9. Intel Core i9-9960X AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i9-9960X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
10. Intel Core i7-9700F Intel Core i9-9960X Intel Core i7-9700F vs Intel Core i9-9960X
11. Intel Core i9-9960X Intel Core i7-7740X Intel Core i9-9960X vs Intel Core i7-7740X
12. Intel Core i9-9960X Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i9-9960X vs Intel Xeon Gold 6150
13. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-9960X AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-9960X
14. Intel Core m3-7Y30 Intel Core i9-9960X Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i9-9960X
15. Intel Core i5-6300HQ Intel Core i9-9960X Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i9-9960X
Intel Core i9-9960X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top