Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5115 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5115

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5115 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Gold 5115 chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 85 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 14.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600HS 3544 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core i9-9880H 3462 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i5-10505 3455 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-12700T 22225 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 22180 (21%)
21% Complete
20% Complete
Intel Xeon Gold 5115 22010 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7551P 22005 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Xeon W-2155 21894 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5960X 1360 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-10400 1341 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 2600 1310 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E-2176G 1288 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
Intel Core i5-4460 3136 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460S 3136 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700X 26040 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E5-2630 v3 25312 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 25086 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 5115 24932 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon E5-2643 v3 24408 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-5930K 24408 (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4558U 1.44 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core i7-5500U 1.43 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-5550U 1.43 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-4785T 1.43 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700 15.63 (28%)
28% Complete
Intel Xeon E5-2667 v3 14.73 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 14.66 (27%)
27% Complete
Intel Xeon Gold 5115 14.59 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5-1680 v3 14.42 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 14.4 (26%)
26% Complete
26% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Gold 5115 Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Xeon Gold 5115
2. Intel Core i9-7900X Intel Xeon Gold 5115 Intel Core i9-7900X vs Intel Xeon Gold 5115
3. Intel Xeon Gold 5115 Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon Gold 5115 vs Intel Xeon E5-2620 v4
4. AMD Epyc 7301 Intel Xeon Gold 5115 AMD Epyc 7301 vs Intel Xeon Gold 5115
5. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon Gold 5115 Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Xeon Gold 5115
6. AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5115 AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 5115
7. Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon Gold 5115 Intel Xeon E5-2630 v4 vs Intel Xeon Gold 5115
8. Intel Celeron 1007U Intel Xeon Gold 5115 Intel Celeron 1007U vs Intel Xeon Gold 5115
9. Intel Xeon Gold 5115 AMD Epyc 7281 Intel Xeon Gold 5115 vs AMD Epyc 7281
10. Intel Xeon Gold 5115 Intel Atom S1220 Intel Xeon Gold 5115 vs Intel Atom S1220
11. Intel Xeon Silver 4210 Intel Xeon Gold 5115 Intel Xeon Silver 4210 vs Intel Xeon Gold 5115
12. Intel Xeon Silver 4208 Intel Xeon Gold 5115 Intel Xeon Silver 4208 vs Intel Xeon Gold 5115
13. Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon Gold 5115 Intel Xeon Silver 4210R vs Intel Xeon Gold 5115
14. Intel Xeon Silver 4214R Intel Xeon Gold 5115 Intel Xeon Silver 4214R vs Intel Xeon Gold 5115
15. Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 5115 Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 5115
Intel Xeon Gold 5115 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top