Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7451 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7451

Bộ xử lý AMD Epyc 7451 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Naples (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . AMD Epyc 7451 chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 180 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Naples (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2017
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 319 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7451 317 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 309 (35%)
35% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 309 (35%)
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

28% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 6954 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD Epyc 7451 6768 (27%)
27% Complete
27% Complete
26% Complete
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5800HS 21148 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i9-9900KS 21095 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7451 21065 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 21042 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 21038 (20%)
20% Complete
Intel Xeon Gold 6136 21034 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 142 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-4350 142 (43%)
43% Complete
43% Complete
AMD Epyc 7451 141 (43%)
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 141 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 141 (43%)
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

32% Complete
31% Complete
31% Complete
AMD Epyc 7451 3277 (31%)
31% Complete
31% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 3192 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 3774 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-5960X 3773 (54%)
54% Complete
54% Complete
AMD Epyc 7451 3763 (54%)
54% Complete
AMD Epyc 7601 3763 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138 57650 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 57650 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 57650 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7451 56954 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 55735 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7401 54859 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7401P 54859 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5820K 1.73 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
AMD Epyc 7451 1.73 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-7500T 1.72 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-5775C 1.72 (48%)
48% Complete
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138 33.73 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 33.73 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 33.73 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7451 33.18 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 32.74 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7401 31.96 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7401P 31.96 (58%)
58% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7451 Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Epyc 7451
2. AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7451 AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7451
3. AMD Epyc 7351 AMD Epyc 7451 AMD Epyc 7351 vs AMD Epyc 7451
4. AMD Epyc 7451 Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7451 vs Intel Xeon Gold 6148
5. Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Epyc 7451 Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Epyc 7451
6. AMD Epyc 7451 AMD Epyc 7501 AMD Epyc 7451 vs AMD Epyc 7501
7. AMD Epyc 7451 Intel Xeon E5-2697 v4 AMD Epyc 7451 vs Intel Xeon E5-2697 v4
8. AMD Epyc 7451 Intel Core i9-7980XE AMD Epyc 7451 vs Intel Core i9-7980XE
9. Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7451 Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7451
10. AMD FX-9370 AMD Epyc 7451 AMD FX-9370 vs AMD Epyc 7451
11. Intel Core i7-7820X AMD Epyc 7451 Intel Core i7-7820X vs AMD Epyc 7451
12. Intel Xeon Platinum 8170 AMD Epyc 7451 Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Epyc 7451
13. AMD Epyc 7451 AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Epyc 7451 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
14. Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7451 Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7451
15. Intel Core i7-4960X AMD Epyc 7451 Intel Core i7-4960X vs AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7451 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top