Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-12900HK - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-12900HK

Bộ xử lý Intel Core i9-12900HK được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz (5.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz (3.80 GHz) . Intel Core i9-12900HK chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz (5.00 GHz) Lõi 14
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (5.00 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.80 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake H
L2-Cache 11.50 MB
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 1744

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 7600X 1976 (90%)
90% Complete
88% Complete
88% Complete
88% Complete
88% Complete
87% Complete
87% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

29% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 18730 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 18511 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-12900HK 18197 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 18165 (28%)
28% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 17896 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-12600KF 17660 (27%)
27% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
84% Complete
83% Complete
81% Complete
81% Complete
79% Complete
79% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

28% Complete
28% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 6954 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD Epyc 7451 6768 (27%)
27% Complete
27% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

79% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 1759 (78%)
78% Complete
78% Complete
78% Complete
78% Complete
78% Complete
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10920X 12703 (26%)
26% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 12693 (26%)
26% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 12693 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900HK 12662 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900H 12662 (26%)
26% Complete
25% Complete
25% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

11% Complete
Apple M1 (7-GPU) 2290 (11%)
11% Complete
11% Complete
10% Complete
Intel Core i7-1280P 2223 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i9-9900X 169.7 (8%)
8% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

79% Complete
79% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 258 (78%)
78% Complete
78% Complete
78% Complete
77% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 253 (76%)
76% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 2611 (25%)
25% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-12900HK Intel Core i7-12700H Intel Core i9-12900HK vs Intel Core i7-12700H
2. AMD Ryzen 9 6980HX Intel Core i9-12900HK AMD Ryzen 9 6980HX vs Intel Core i9-12900HK
3. Intel Core i9-12900H Intel Core i9-12900HK Intel Core i9-12900H vs Intel Core i9-12900HK
4. Intel Core i9-12900HX Intel Core i9-12900HK Intel Core i9-12900HX vs Intel Core i9-12900HK
5. AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-12900HK AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i9-12900HK
6. Intel Core i9-12900HK Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i9-12900HK vs Apple M1 Max (32-GPU)
7. AMD Ryzen 9 6900HS Intel Core i9-12900HK AMD Ryzen 9 6900HS vs Intel Core i9-12900HK
8. Intel Core i9-12900HK Intel Core i9-12950HX Intel Core i9-12900HK vs Intel Core i9-12950HX
9. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Core i9-12900HK Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Core i9-12900HK
10. Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12900HK Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-12900HK
11. Intel Core i9-12900HK AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i9-12900HK vs AMD Ryzen 9 5900HX
12. Intel Core i9-12900HK Intel Core i9-12900KS Intel Core i9-12900HK vs Intel Core i9-12900KS
13. Apple M1 Intel Core i9-12900HK Apple M1 vs Intel Core i9-12900HK
14. Intel Core i7-12700K Intel Core i9-12900HK Intel Core i7-12700K vs Intel Core i9-12900HK
15. Intel Core i9-12900HK AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-12900HK vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-12900HK - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top