Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 3900 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 3900

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 3900 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Matisse (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen 9 3900 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Matisse (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9900K 1284 (59%)
59% Complete
59% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 9 3900 1281 (58%)
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 1279 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7453 1277 (58%)
58% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10850K 16820 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-12700H 16745 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-12700HL 16745 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 9 3900 16555 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-12900H 16555 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-11900KF 16211 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-11900K 16211 (25%)
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-10600 1202 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 9 3900 1194 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Samsung Exynos 2200 1186 (53%)
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900K 11344 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 11289 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-10850K 11250 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 3900 10974 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-12700T 10974 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 10974 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5800 10966 (22%)
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-12700 31612 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7501 31250 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7282 31222 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900 30924 (29%)
29% Complete
Intel Xeon Gold 6254 30013 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-9980XE 29560 (27%)
27% Complete
Intel Core i9-12900H 29402 (27%)
27% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 9 5900 14 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 9 3900 13 (14%)
14% Complete
14% Complete
12% Complete
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 PRO 3900 6926 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 3900 6918 (100%)
100% Complete
90% Complete
Intel Core i9-9900 6250 (90%)
90% Complete
90% Complete
Intel Core i9-9900K 6250 (90%)
90% Complete
Intel Core i9-9900T 5560 (80%)
80% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

86% Complete
86% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 81245 (85%)
85% Complete
AMD Ryzen 9 3900 77286 (81%)
81% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 77236 (81%)
81% Complete
79% Complete
78% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 9 3900 vs AMD Ryzen 7 3700X
2. AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 9 3900
3. AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen 9 3900
4. AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 3900 vs AMD Ryzen 5 5600X
5. AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs AMD Ryzen 9 3900
6. AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 9 3900
7. AMD Ryzen 9 3900 Intel Core i7-10875H AMD Ryzen 9 3900 vs Intel Core i7-10875H
8. Intel Core i9-10900 AMD Ryzen 9 3900 Intel Core i9-10900 vs AMD Ryzen 9 3900
9. AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 9 3900
10. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 9 3900
11. AMD Ryzen 9 3900 Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 9 3900 vs Intel Core i7-10750H
12. Intel Core i7-10700 AMD Ryzen 9 3900 Intel Core i7-10700 vs AMD Ryzen 9 3900
13. Apple M1 AMD Ryzen 9 3900 Apple M1 vs AMD Ryzen 9 3900
14. AMD Ryzen 9 4900H AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 4900H vs AMD Ryzen 9 3900
15. AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 9 3900
AMD Ryzen 9 3900 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top