Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1245 v6 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1245 v6

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1245 v6 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Xeon E3-1245 v6 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 73 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket LGA 1151

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
Intel Xeon W-2123 953 (43%)
43% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 950 (42%)
42% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i7-6700 3801 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9600K 10791 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8257U 10739 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1230 v5 10735 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 10711 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1240 v6 10711 (10%)
10% Complete
Intel Xeon W-2123 10669 (10%)
10% Complete
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 182 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 182 (55%)
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
68% Complete
68% Complete
67% Complete
67% Complete
Intel Core i7-8750H 4620 (67%)
67% Complete
67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790K 16686 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E3-1280 v5 16602 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-9500T 16580 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 16570 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1240 v6 16570 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-9400H 16368 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1270 v5 16177 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7320 2.15 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-8750H 2.15 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i9-7960X 2.14 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-7800X 2.14 (60%)
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700K 9.92 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-7700 9.91 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
17% Complete
Intel Core i7-4790K 9.67 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7600U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8650U 43.3 (70%)
70% Complete
AMD A8-5600K 43 (70%)
70% Complete
69% Complete
69% Complete
Intel Core i7-7700T 42.6 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7700 42.6 (69%)
69% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7700 Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Core i7-7700 vs Intel Xeon E3-1245 v6
2. Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Core i7-7700K Intel Xeon E3-1245 v6 vs Intel Core i7-7700K
3. Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Xeon E3-1225 v6 Intel Xeon E3-1245 v6 vs Intel Xeon E3-1225 v6
4. Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E3-1245 v6 vs Intel Xeon E3-1270 v6
5. Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1245 v6
6. Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Xeon E3-1245 v6 vs Intel Xeon E3-1245 v3
7. AMD Phenom II X4 B99 Intel Xeon E3-1245 v6 AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Xeon E3-1245 v6
8. Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Core i7-7Y75 Intel Xeon E3-1245 v6 vs Intel Core i7-7Y75
9. Intel Core i3-4150 Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Core i3-4150 vs Intel Xeon E3-1245 v6
10. Intel Xeon E3-1245 v6 AMD Phenom II X4 905e Intel Xeon E3-1245 v6 vs AMD Phenom II X4 905e
11. Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Xeon E7-8850 v2 Intel Xeon E3-1245 v6 vs Intel Xeon E7-8850 v2
12. Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Xeon E3-1245 v6 vs Intel Xeon E3-1245 v5
13. Intel Xeon E3-1240 v6 Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Xeon E3-1240 v6 vs Intel Xeon E3-1245 v6
14. Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon E3-1245 v6 vs Intel Xeon Bronze 3104
15. Intel Core i9-9980XE Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Core i9-9980XE vs Intel Xeon E3-1245 v6
Intel Xeon E3-1245 v6 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top