Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 PRO 5675U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 PRO 5675U

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 PRO 5675U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . AMD Ryzen 5 PRO 5675U chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2021
Socket FP6

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5500 1370 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1370 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 1354 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 1354 (62%)
62% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 6230 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 6215 (10%)
10% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 6166 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3800XT 1414 (63%)
63% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 1414 (63%)
63% Complete
63% Complete
63% Complete
62% Complete
Intel Xeon E-2286G 1379 (62%)
62% Complete
62% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-1255U 5777 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 5768 (12%)
12% Complete
Intel Xeon D-2146NT 5768 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 1664 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1612 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 1612 (8%)
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i5-1235U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Intel Core i5-1235U
2. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i5-1240P AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Intel Core i5-1240P
3. Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
4. AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
5. Intel Core i7-950 AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i7-950 vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
6. AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 6650U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs AMD Ryzen 5 PRO 6650U
7. AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs AMD Ryzen 5 5600U
8. AMD Ryzen 7 PRO 5850U AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 7 PRO 5850U vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
9. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Intel Core i7-1260P
10. AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
11. Intel Xeon E5-2650 v2 AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Xeon E5-2650 v2 vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
12. Intel Core i7-1280P AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i7-1280P vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
13. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 5 PRO 5675U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
14. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Pentium T3200 AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Intel Pentium T3200
15. AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
AMD Ryzen 5 PRO 5675U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top