Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5820K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-5820K

Bộ xử lý Intel Core i7-5820K được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Core i7-5820K chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 15.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 797 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-4570 794 (36%)
36% Complete
36% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 5620 (9%)
9% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1200 333 (38%)
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 7 1700 331 (38%)
38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 328 (37%)
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-8400 2291 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-8500 2287 (9%)
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8600K 5631 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 5622 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8600 5589 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-5820K 5537 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2660 v2 13142 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-10710U 13105 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700 13029 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-5820K 13014 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10500 13012 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 3500 12876 (12%)
12% Complete
12% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Xeon E5-1650 v3 318.4 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-9600K 318.4 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 323.8 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-5820K 331.7 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E-2276M 333.8 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7700K 335.8 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 336.4 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 140 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 139 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7251 1093 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4960X 1092 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-5820K 1085 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-10320 1080 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8700T 1068 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3970X 1065 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
Intel Core i7-4930K 3745 (54%)
54% Complete
54% Complete
Intel Core i7-5820K 3740 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700X 23765 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 23765 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 2700 23660 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-5820K 23052 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-9600KF 23045 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-9600K 23045 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700 22974 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i7-5820K 1.73 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-7500T 1.72 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-5775C 1.72 (48%)
48% Complete
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

20% Complete
Intel Core i5-8600K 11.09 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 11.07 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-5820K 11.05 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7251 11.04 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 10.94 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-4930K 10.83 (20%)
20% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-5820K Intel Core i7-6700K Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-6700K
2. Intel Core i7-4790K Intel Core i7-5820K Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-5820K
3. Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i7-5820K Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Core i7-5820K
4. Intel Core i7-5820K AMD FX-9590 Intel Core i7-5820K vs AMD FX-9590
5. Intel Core i7-5930K Intel Core i7-5820K Intel Core i7-5930K vs Intel Core i7-5820K
6. Intel Core i7-3930k Intel Core i7-5820K Intel Core i7-3930k vs Intel Core i7-5820K
7. Intel Core i7-8700K Intel Core i7-5820K Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-5820K
8. Intel Core i7-5820K Intel Core i9-9900K Intel Core i7-5820K vs Intel Core i9-9900K
9. Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Core i7-5820K Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Core i7-5820K
10. Intel Core i7-4930K Intel Core i7-5820K Intel Core i7-4930K vs Intel Core i7-5820K
11. Intel Core i7-5820K AMD FX-8350 Intel Core i7-5820K vs AMD FX-8350
12. Intel Core i7-2600K Intel Core i7-5820K Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-5820K
13. Intel Core i7-4770K Intel Core i7-5820K Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-5820K
14. Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Core i7-5820K Intel Xeon E5-2620 v4 vs Intel Core i7-5820K
15. Intel Core i7-5820K AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-5820K vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-5820K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top