Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6685R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-6685R

Bộ xử lý Intel Core i5-6685R được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Core i5-6685R chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Pro Graphics 580
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 72
Shader 576
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2016
Socket BGA 1440

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i3-6300 156 (53%)
53% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12Z Bionic 1370 (13%)
13% Complete
Samsung Exynos 2100 1360 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-6785R 1325 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-6685R 1325 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1306 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 1306 (12%)
12% Complete
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
Intel Core i5-8305G 4039 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i5-6685R 4037 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700T 12707 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4870HQ 12586 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4712HQ 12568 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6685R 12544 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-8300 12532 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 2700U 12528 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 12528 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4960X 1.82 (70%)
70% Complete
70% Complete
70% Complete
Intel Core i5-6685R 1.81 (69%)
69% Complete
Intel Core i5-8259U 1.81 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 5 1600 1.81 (69%)
69% Complete
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Core i5-6685R 6.63 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Core i3-8100 6.55 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7400 7217 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-4570 7076 (8%)
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-6685R AMD A10-5700 Intel Core i5-6685R vs AMD A10-5700
2. Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6685R Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6685R
3. Intel Core i5-6685R Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i5-6685R vs Intel Atom x7-Z8750
4. Intel Core i5-6685R Intel Celeron N2910 Intel Core i5-6685R vs Intel Celeron N2910
5. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-6685R Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-6685R
6. AMD Athlon II X2 340 Intel Core i5-6685R AMD Athlon II X2 340 vs Intel Core i5-6685R
7. Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Core i5-6685R Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Core i5-6685R
8. Intel Core i5-4570 Intel Core i5-6685R Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-6685R
9. Intel Core i5-6685R AMD A10-7870K Intel Core i5-6685R vs AMD A10-7870K
10. Intel Core i7-4510U Intel Core i5-6685R Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-6685R
11. AMD Epyc 7301 Intel Core i5-6685R AMD Epyc 7301 vs Intel Core i5-6685R
12. Intel Core i5-6685R Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6685R vs Intel Core 2 Quad Q9300
13. Intel Core i5-6685R AMD Epyc 7401 Intel Core i5-6685R vs AMD Epyc 7401
14. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6685R Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6685R
15. Intel Core i7-3687U Intel Core i5-6685R Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-6685R
16. Intel Core i5-6685R AMD A8-6500T Intel Core i5-6685R vs AMD A8-6500T
17. Intel Core i5-6685R Intel Core i5-6500 Intel Core i5-6685R vs Intel Core i5-6500
18. Intel Core i5-6685R Intel Xeon E5-1660 v2 Intel Core i5-6685R vs Intel Xeon E5-1660 v2
19. Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6685R Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6685R
20. Intel Core i5-6685R Intel Celeron J3060 Intel Core i5-6685R vs Intel Celeron J3060
21. Intel Core i5-6685R AMD Athlon II X4 740 Intel Core i5-6685R vs AMD Athlon II X4 740
22. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-6685R Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-6685R
23. Intel Core i5-6685R AMD A6-4400M Intel Core i5-6685R vs AMD A6-4400M
24. Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6685R Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6685R
25. Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i5-6685R Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top