Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6700T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-6700T

Bộ xử lý Intel Core i7-6700T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Core i7-6700T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 530
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket LGA 1151

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-4790 1819 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 1811 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 1809 (7%)
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
52% Complete
52% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 154 (52%)
52% Complete
Intel Core i3-8100 154 (52%)
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8310 665 (6%)
6% Complete
AMD FX-8350 665 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400GE 919 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
Intel Core i5-4690 917 (44%)
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (4%)
4% Complete
AMD A8-5545M 425 (4%)
4% Complete
AMD FX-7500 425 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
Intel Core i7-5775R 4083 (59%)
59% Complete
Intel Core i3-8121U 4078 (59%)
59% Complete
Intel Core i7-6700T 4060 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-7500 4055 (59%)
59% Complete
Intel Core i3-4370 4051 (58%)
58% Complete
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770T 12713 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4790T 12713 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2623 v3 12713 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-6700T 12707 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4870HQ 12586 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4712HQ 12568 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6685R 12544 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5960X 1.89 (72%)
72% Complete
Intel Core i5-8350U 1.88 (72%)
72% Complete
Intel Core i7-7600U 1.88 (72%)
72% Complete
Intel Core i7-6700T 1.87 (72%)
72% Complete
Intel Core i5-8400 1.86 (71%)
71% Complete
71% Complete
71% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
Intel Core i7-3770 7.48 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-8400T 7.42 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i7-4790T 7.37 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7567U 41.5 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-6700 41.4 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-6700K 41.4 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-6700T 41.4 (67%)
67% Complete
66% Complete
66% Complete
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8370E 8402 (9%)
9% Complete
Intel Core i3-8300 8340 (9%)
9% Complete
AMD FX-8320 8291 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-6600 8253 (9%)
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700T
2. Intel Core i5-6500T Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-6700T
3. Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6400T Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6400T
4. Intel Core i7-7700T Intel Core i7-6700T Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-6700T
5. Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6600T Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6600T
6. Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6500 Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6500
7. Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-6700K
8. Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4790 Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790
9. Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4790T Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790T
10. Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-6770HQ
11. Intel Core i3-6300T Intel Core i7-6700T Intel Core i3-6300T vs Intel Core i7-6700T
12. Intel Core i7-6700T Intel Core i7-5775C Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-5775C
13. Intel Core i7-6700T Intel Core i7-5960X Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-5960X
14. Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6600
15. Intel Xeon E3-1260L v5 Intel Core i7-6700T Intel Xeon E3-1260L v5 vs Intel Core i7-6700T
16. AMD FX-6100 Intel Core i7-6700T AMD FX-6100 vs Intel Core i7-6700T
17. Intel Core i7-6700T Intel Core i5-4690S Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-4690S
18. Intel Core i7-6700T Intel Core i5-5250U Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-5250U
19. Intel Core i7-6700T Intel Core i5-7500T Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-7500T
20. Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4790S Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790S
21. Intel Core i7-6700T Intel Core i5-7600T Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-7600T
22. Intel Core i7-6700T Intel Core i5-4590 Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-4590
23. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700T Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700T
24. Intel Xeon E5-2650L v4 Intel Core i7-6700T Intel Xeon E5-2650L v4 vs Intel Core i7-6700T
25. Intel Core i7-6700T Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Core i7-6700T vs Intel Xeon E5-2623 v4
Intel Core i7-6700T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top