Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2600S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-2600S

Bộ xử lý Intel Core i7-2600S được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-2600S chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2000
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.35 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket LGA 1155

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 770 (34%)
34% Complete
Samsung Exynos 990 770 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-2500 2425 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 2411 (5%)
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E2-6110 128 (1%)
1% Complete
AMD A4-5050 127 (1%)
1% Complete
AMD A4-5100 127 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-2400S Intel Core i7-2600S Intel Core i5-2400S vs Intel Core i7-2600S
2. Intel Core i5-2500 Intel Core i7-2600S Intel Core i5-2500 vs Intel Core i7-2600S
3. Intel Core i7-2600S Intel Core i3-2100 Intel Core i7-2600S vs Intel Core i3-2100
4. AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-2600S AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core i7-2600S
5. Intel Core i5-2390T Intel Core i7-2600S Intel Core i5-2390T vs Intel Core i7-2600S
6. Intel Core i7-2600S Intel Core i7-3770 Intel Core i7-2600S vs Intel Core i7-3770
7. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-2600S AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-2600S
8. Intel Core i7-4790K Intel Core i7-2600S Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-2600S
9. Intel Core i5-2500k Intel Core i7-2600S Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-2600S
10. Intel Core i7-2600S Intel Pentium B960 Intel Core i7-2600S vs Intel Pentium B960
11. Intel Core i7-2600S Intel Core i5-7500 Intel Core i7-2600S vs Intel Core i5-7500
12. AMD A4-6210 Intel Core i7-2600S AMD A4-6210 vs Intel Core i7-2600S
13. Intel Core i7-9700F Intel Core i7-2600S Intel Core i7-9700F vs Intel Core i7-2600S
14. Intel Celeron N3000 Intel Core i7-2600S Intel Celeron N3000 vs Intel Core i7-2600S
15. AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i7-2600S AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i7-2600S
Intel Core i7-2600S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top