Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2224G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2224G

Bộ xử lý Intel Xeon E-2224G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.30 GHz . Intel Xeon E-2224G chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 71 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151-2

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Xeon E-2224G 454 (52%)
52% Complete
52% Complete
AMD Ryzen 3 4100 454 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 454 (52%)
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Xeon E-2224G 1723 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 4900H 1225 (55%)
55% Complete
54% Complete
54% Complete
Intel Xeon E-2224G 1218 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2226GE 1218 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-9700F 1218 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-9700 1218 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i7-4771 3465 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Xeon E-2224G 3459 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-9100 8987 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Xeon E-2224G 8941 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3900X 214 (65%)
65% Complete
65% Complete
65% Complete
Intel Xeon E-2224G 212 (64%)
64% Complete
64% Complete
Intel Xeon E-2226G 212 (64%)
64% Complete
64% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E-2224G Intel Core i7-9700K Intel Xeon E-2224G vs Intel Core i7-9700K
2. Intel Xeon E-2224G Intel Core i7-10700 Intel Xeon E-2224G vs Intel Core i7-10700
3. Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Xeon E-2224G vs Intel Xeon E3-1225 v5
4. Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E-2224 Intel Xeon E-2224G vs Intel Xeon E-2224
5. Intel Xeon E-2224G Intel Core i3-9100 Intel Xeon E-2224G vs Intel Core i3-9100
6. Intel Xeon E-2224G Intel Core i5-9400 Intel Xeon E-2224G vs Intel Core i5-9400
7. Intel Xeon E-2224G Intel Core i3-9300 Intel Xeon E-2224G vs Intel Core i3-9300
8. Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E-2224G
9. Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E-2244G Intel Xeon E-2224G vs Intel Xeon E-2244G
10. Intel Xeon E-2224G Intel Core i3-9100F Intel Xeon E-2224G vs Intel Core i3-9100F
11. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E-2224G AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon E-2224G
12. Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E-2124G Intel Xeon E-2224G vs Intel Xeon E-2124G
13. Intel Core i5-10600T Intel Xeon E-2224G Intel Core i5-10600T vs Intel Xeon E-2224G
14. Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Xeon E-2224G vs Intel Xeon E3-1225 v3
15. Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon E-2224G
Intel Xeon E-2224G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top