Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10510Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-10510Y

Bộ xử lý Intel Core i7-10510Y được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Core i7-10510Y chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Comet Lake)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up 9 W TDP down 4.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake Y
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket BGA 1200

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 1021 (47%)
47% Complete
Intel Celeron G3900 1020 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-9400F 1020 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 2780 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-3470 2603 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 2586 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-10210Y Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i5-10210Y
2. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-10510Y
3. Intel Core i7-10510U Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-10510Y
4. Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-9500 Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i5-9500
5. AMD A9-9420 Intel Core i7-10510Y AMD A9-9420 vs Intel Core i7-10510Y
6. Intel Core i7-8500Y Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i7-10510Y
7. Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-8550U Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i7-8550U
8. Intel Core m3-8100Y Intel Core i7-10510Y Intel Core m3-8100Y vs Intel Core i7-10510Y
9. Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i7-9750H
10. Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-8250U Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i5-8250U
11. Intel Core i7-1060G7 Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-1060G7 vs Intel Core i7-10510Y
12. Intel Core i5-1035G7 Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-1035G7 vs Intel Core i7-10510Y
13. Intel Core i9-9940X Intel Core i7-10510Y Intel Core i9-9940X vs Intel Core i7-10510Y
14. Intel Core i7-10510Y Intel Core i7-3770 Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i7-3770
15. Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-9600K Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-10510Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top