Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-9100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-9100

Bộ xử lý Intel Core i3-9100 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Core i3-9100 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7F32 446 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7F52 446 (51%)
51% Complete
51% Complete
Intel Core i3-9100 445 (51%)
51% Complete
51% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2234 1654 (7%)
7% Complete
7% Complete
6% Complete
Intel Core i3-9100 1630 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790K 1073 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i3-9100 1069 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 1069 (48%)
48% Complete
Google Tensor G2 1068 (48%)
48% Complete
Intel Xeon W-2135 1068 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-970 3263 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-9100 3249 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 9008 (8%)
8% Complete
8% Complete
Intel Core i3-9100 8987 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Xeon E-2224G 8941 (8%)
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-7400 623.6 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4690 625.6 (31%)
31% Complete
AMD FX-9590 625.9 (31%)
31% Complete
Intel Core i3-9100 634 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i5-8265U 637.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-7500 638.4 (31%)
31% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-9100F Intel Core i3-9100 Intel Core i3-9100F vs Intel Core i3-9100
2. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-9100 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i3-9100
3. Intel Core i3-9100 Intel Celeron J4125 Intel Core i3-9100 vs Intel Celeron J4125
4. AMD Athlon 3000G Intel Core i3-9100 AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-9100
5. Intel Core i3-10100 Intel Core i3-9100 Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-9100
6. Intel Core i3-8100 Intel Core i3-9100 Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-9100
7. Intel Core i5-9400 Intel Core i3-9100 Intel Core i5-9400 vs Intel Core i3-9100
8. AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i3-9100 AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i3-9100
9. Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-9100 Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i3-9100
10. Intel Core i3-9100 Intel Core i5-6500 Intel Core i3-9100 vs Intel Core i5-6500
11. Intel Core i7-3770 Intel Core i3-9100 Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-9100
12. Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i3-9100 Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i3-9100
13. Intel Core i3-9100 Intel Core i5-9500 Intel Core i3-9100 vs Intel Core i5-9500
14. Intel Core i3-9100 AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-9100 vs AMD Ryzen 3 2200G
15. Intel Core i3-9100 Intel Core i5-8400 Intel Core i3-9100 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i3-9100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top