Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1065G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-1065G7

Bộ xử lý Intel Core i7-1065G7 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . Intel Core i7-1065G7 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics 940
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 12 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4600U 1162 (53%)
53% Complete
Intel Core i9-9880H 1162 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i7-6900K 1151 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 1151 (52%)
52% Complete
52% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i7-4790 4564 (7%)
7% Complete
Apple A12Z Bionic 4539 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 448 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3550H 1660 (7%)
7% Complete
Intel Xeon E-2234 1654 (7%)
7% Complete
7% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-9100 1630 (6%)
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3900 1194 (53%)
53% Complete
53% Complete
Samsung Exynos 2200 1186 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 1183 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 3600 1183 (53%)
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i7-6700 3801 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7700 8639 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-6600 559.4 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4690K 561.1 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-4710HQ 561.8 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-1065G7 566.3 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 574.1 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3500U 574.1 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 576.6 (28%)
28% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 186 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7320 2.15 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i9-7960X 2.14 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-7800X 2.14 (60%)
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 1400 8.06 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4790S 8.06 (15%)
15% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8400 52.6 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8600K 52.6 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-9600K 52.6 (85%)
85% Complete
85% Complete
83% Complete
AMD A10-5800K 46 (75%)
75% Complete
Intel Core i9-9900K 45.4 (74%)
74% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-10510U Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-10510U
2. AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-1065G7
3. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-1065G7
4. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-1065G7
5. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-8565U Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-8565U
6. Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-1065G7 vs AMD Ryzen 5 4500U
7. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i5-1135G7
8. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-10710U Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-10710U
9. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-1065G7 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-1065G7
10. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-1065G7
11. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-9750H Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-9750H
12. Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 7 4800U Intel Core i7-1065G7 vs AMD Ryzen 7 4800U
13. Intel Core i7-10750H Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-1065G7
14. Intel Core i5-10210U Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-1065G7
15. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-8550U Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-1065G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top