Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-1115G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-1115G4

Bộ xử lý Intel Core i3-1115G4 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Core i3-1115G4 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3733
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 28 W TDP down 12 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2020
Socket BGA 1449

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 1332 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 1330 (61%)
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 1325 (60%)
60% Complete
60% Complete
Intel Core i7-8086K 1321 (60%)
60% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 2780 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-3470 2603 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
59% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 517 (59%)
59% Complete
59% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8300 1088 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-7300 1084 (4%)
4% Complete
AMD FX-8320 1082 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-6400 1061 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6350 1038 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A13 Bionic 1336 (60%)
60% Complete
Intel Celeron G6900 1335 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-8086K 1335 (60%)
60% Complete
59% Complete
AMD Epyc 7643 1319 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Core i7-1250U 1318 (59%)
59% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 6255 (6%)
6% Complete
6% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD FX-9370 787.9 (39%)
39% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 829 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-3470 833 (41%)
41% Complete
42% Complete
Intel Core i3-4170 899.1 (44%)
44% Complete
Intel Core i3-6100 947.2 (47%)
47% Complete
Intel Core i3-4330 953 (47%)
47% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 166 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Xeon X3440 416 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 5300U Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 5300U vs Intel Core i3-1115G4
2. AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i3-1115G4
3. Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-1115G4 vs AMD Ryzen 3 3250U
4. Intel Core i3-1115G4 Intel Core i5-1135G7 Intel Core i3-1115G4 vs Intel Core i5-1135G7
5. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-1115G4
6. Intel Core i3-1115G4 Intel Core i5-1035G1 Intel Core i3-1115G4 vs Intel Core i5-1035G1
7. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i3-1115G4
8. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-1115G4 Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i3-1115G4
9. Intel Core i3-10110U Intel Core i3-1115G4 Intel Core i3-10110U vs Intel Core i3-1115G4
10. Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i3-1115G4 vs AMD Ryzen 3 4300U
11. Intel Core i5-10210U Intel Core i3-1115G4 Intel Core i5-10210U vs Intel Core i3-1115G4
12. Intel Core i3-1115G4 Intel Core i3-1125G4 Intel Core i3-1115G4 vs Intel Core i3-1125G4
13. Intel Pentium Silver N6000 Intel Core i3-1115G4 Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Core i3-1115G4
14. Intel Core i3-1115G4 AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-1115G4 vs AMD Athlon Silver 3050U
15. Intel Core i3-1115G4 Intel Core i5-8250U Intel Core i3-1115G4 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-1115G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top