Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1160G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-1160G7

Bộ xử lý Intel Core i7-1160G7 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Core i7-1160G7 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 7 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake U
L2-Cache 5.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2020
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10105 1168 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1165 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 1162 (53%)
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 3197 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4590 3167 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1230U 1479 (66%)
66% Complete
Intel Core i5-1235U 1479 (66%)
66% Complete
66% Complete
66% Complete
66% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 5 6600HS 1472 (66%)
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1637 4615 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-8400 4608 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Xeon D-1559 4530 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4400GE 1702 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1702 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1160G7 Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i7-1165G7
2. Intel Core i7-1160G7 Intel Core i5-1130G7 Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i5-1130G7
3. Intel Core i7-1160G7 Apple M1 Intel Core i7-1160G7 vs Apple M1
4. Intel Core i7-1160G7 Intel Core i7-10510U Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i7-10510U
5. Intel Core i7-1160G7 AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-1160G7 vs AMD Ryzen 7 4700U
6. Intel Core i7-1160G7 Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i5-1135G7
7. Apple A14 Bionic Intel Core i7-1160G7 Apple A14 Bionic vs Intel Core i7-1160G7
8. Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-1160G7 Intel Core i7-1185G7 vs Intel Core i7-1160G7
9. Intel Core i7-1160G7 Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i7-1065G7
10. Intel Core i7-1160G7 AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-1160G7 vs AMD Ryzen 7 4800H
11. Intel Core i7-1160G7 AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-1160G7 vs AMD Ryzen 5 4500U
12. Intel Core i7-1160G7 Intel Core i5-1035G7 Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i5-1035G7
13. AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i7-1160G7 AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i7-1160G7
14. Intel Core i7-1160G7 Intel Pentium Silver N6000 Intel Core i7-1160G7 vs Intel Pentium Silver N6000
15. Intel Core i7-1160G7 Intel Core i7-10710U Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-1160G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top