Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 PRO 3350G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 PRO 3350G

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 PRO 3350G được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen 5 PRO 3350G chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 10 Graphics
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units 10
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket AM4 (LGA 1331)

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400GE 919 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 1664 (8%)
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 PRO 3350G AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs AMD Ryzen 5 5600G
2. AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 PRO 3350G AMD Ryzen 5 4500 vs AMD Ryzen 5 PRO 3350G
3. AMD Ryzen 5 PRO 3350G AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs AMD Ryzen 5 3600
4. AMD Ryzen 5 PRO 3350G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs AMD Ryzen 5 3400G
5. AMD Ryzen 5 PRO 3350G AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs AMD Ryzen 5 5600
6. AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 PRO 3350G AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 5 PRO 3350G
7. AMD Ryzen 5 PRO 3350G AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs AMD Ryzen 5 5500
8. AMD Ryzen 5 PRO 3350G Intel Core i5-11400H AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs Intel Core i5-11400H
9. AMD Ryzen 5 PRO 3350G AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs AMD Ryzen 5 5600X
10. AMD Ryzen 5 PRO 3350G Intel Core i5-11400F AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs Intel Core i5-11400F
11. AMD Ryzen 5 PRO 3350G Intel Core i3-12100F AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs Intel Core i3-12100F
12. AMD Ryzen 5 PRO 3350G AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs AMD Ryzen 3 1200
13. AMD Ryzen 5 PRO 3350G AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs AMD Ryzen 3 4300GE
14. AMD Ryzen 5 PRO 3350G AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs AMD Ryzen 3 3200G
15. Intel Core i5-11400 AMD Ryzen 5 PRO 3350G Intel Core i5-11400 vs AMD Ryzen 5 PRO 3350G
AMD Ryzen 5 PRO 3350G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top