Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1155G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-1155G7

Bộ xử lý Intel Core i5-1155G7 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Core i5-1155G7 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.35 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 80
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 28 W TDP down 12 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket BGA 1526

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 73F3 1434 (64%)
64% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1434 (64%)
64% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1429 (64%)
64% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
Intel Core i7-1265U 5122 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Epyc 7351P 5034 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4600G 1702 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 1664 (8%)
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1155G7 Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-1155G7 vs Intel Core i5-1135G7
2. AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-1155G7 AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-1155G7
3. AMD Ryzen 7 5700U Intel Core i5-1155G7 AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Core i5-1155G7
4. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-1155G7 Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i5-1155G7
5. AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i5-1155G7 AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i5-1155G7
6. Intel Core i5-1155G7 Intel Core i7-1195G7 Intel Core i5-1155G7 vs Intel Core i7-1195G7
7. Intel Core i5-1155G7 AMD Ryzen 5 5600U Intel Core i5-1155G7 vs AMD Ryzen 5 5600U
8. Intel Core i5-1235U Intel Core i5-1155G7 Intel Core i5-1235U vs Intel Core i5-1155G7
9. Intel Core i5-11300H Intel Core i5-1155G7 Intel Core i5-11300H vs Intel Core i5-1155G7
10. AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-1155G7 AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Core i5-1155G7
11. Intel Core i5-1240P Intel Core i5-1155G7 Intel Core i5-1240P vs Intel Core i5-1155G7
12. AMD Ryzen 5 PRO 5650U Intel Core i5-1155G7 AMD Ryzen 5 PRO 5650U vs Intel Core i5-1155G7
13. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-1155G7 AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-1155G7
14. Intel Core i5-11400H Intel Core i5-1155G7 Intel Core i5-11400H vs Intel Core i5-1155G7
15. Intel Core i7-11800H Intel Core i5-1155G7 Intel Core i7-11800H vs Intel Core i5-1155G7
Intel Core i5-1155G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top