Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4930K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4930K

Bộ xử lý Intel Core i7-4930K được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Core i7-4930K chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge E
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket LGA 2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500U 876 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
39% Complete
39% Complete
38% Complete
38% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3300X 6754 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-6800K 6645 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-4930K 6569 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 6470 (10%)
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 4970 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon W-2225 4963 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4930K 4953 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-8700T 4931 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2650 v2 13236 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 13207 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i7-4930K 13150 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 13142 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-10710U 13105 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700 13029 (12%)
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 140 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 139 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 1068 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3970X 1065 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-4930K 1064 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8750H 1063 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon W-2225 1045 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7451 3763 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
Intel Core i7-4930K 3745 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700 22974 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700 22974 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 22745 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-4930K 22600 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6128 22052 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 5 2600 21714 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5930K 1.78 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i5-6600T 1.77 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-4930K 1.76 (49%)
49% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 1.76 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1.76 (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5820K 11.05 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7251 11.04 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 10.94 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-4930K 10.83 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7740X 10.73 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8600 10.23 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 10.19 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4930K
2. Intel Core i7-4930K Intel Core i7-5820K Intel Core i7-4930K vs Intel Core i7-5820K
3. Intel Core i7-4930K Intel Core i7-6700K Intel Core i7-4930K vs Intel Core i7-6700K
4. Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-1650 v2
5. Intel Core i7-3930k Intel Core i7-4930K Intel Core i7-3930k vs Intel Core i7-4930K
6. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i7-4930K
7. Intel Core i7-5930K Intel Core i7-4930K Intel Core i7-5930K vs Intel Core i7-4930K
8. Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4960X Intel Core i7-4930K vs Intel Core i7-4960X
9. Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-2687W v2
10. Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-2630 v2
11. Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4930K vs Intel Core i7-4790
12. Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4930K vs Intel Core i7-4770K
13. Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4820K Intel Core i7-4930K vs Intel Core i7-4820K
14. Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-2650 v2
15. Intel Core i7-4930K Intel Core i7-2600K Intel Core i7-4930K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4930K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top