Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon HD 8400

Chi tiết kỹ thuật

Generation 5
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Max Memory 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 128
Max Displays 2
Ngành kiến trúc 28 nm
Released Date Q2/2013

Hardware Codec Support

H264 Decode
AV1 No
H265/HEVC (8 bit) No
H265/HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

GPU Frequencies

GPU Frecquency GPU span(Turbo) FP16 (Half Precision) FP32 (Single Precision) FP64 (Double Precision)
0.60 GHz -- 308 GFLOPS 154 GFLOPS 39 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Processors GPU Frecquency GPU (Turbo) FP32 (Single Precision)
AMD A6-5200 0.60 GHz -- 154 GFLOPS
AMD Athlon 5150 0.60 GHz -- 154 GFLOPS
AMD Athlon 5350 0.60 GHz -- 154 GFLOPS
back to top