Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C2350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C2350

Bộ xử lý Intel Atom C2350 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Avoton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz . Intel Atom C2350 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Avoton
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1283

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
Intel Atom E3845 884 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Atom C2350 882 (13%)
13% Complete
Intel Atom C2730 882 (13%)
13% Complete
Intel Atom C2530 882 (13%)
13% Complete
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom C2350 Intel Atom N2800 Intel Atom C2350 vs Intel Atom N2800
2. Intel Atom C2350 AMD E-240 Intel Atom C2350 vs AMD E-240
3. Intel Atom C2350 AMD E-350 Intel Atom C2350 vs AMD E-350
4. AMD A4-1250 Intel Atom C2350 AMD A4-1250 vs Intel Atom C2350
5. Intel Atom C2350 AMD E1-2100 Intel Atom C2350 vs AMD E1-2100
6. Intel Atom C2350 Intel Atom C2550 Intel Atom C2350 vs Intel Atom C2550
7. Intel Atom E3845 Intel Atom C2350 Intel Atom E3845 vs Intel Atom C2350
8. Intel Atom C2750 Intel Atom C2350 Intel Atom C2750 vs Intel Atom C2350
9. AMD E1-2500 Intel Atom C2350 AMD E1-2500 vs Intel Atom C2350
10. Intel Celeron 1007U Intel Atom C2350 Intel Celeron 1007U vs Intel Atom C2350
11. Intel Atom C2350 Intel Celeron G1610 Intel Atom C2350 vs Intel Celeron G1610
12. Intel Celeron G1820 Intel Atom C2350 Intel Celeron G1820 vs Intel Atom C2350
13. Intel Atom C2350 AMD C-30 Intel Atom C2350 vs AMD C-30
14. Intel Celeron G1820T Intel Atom C2350 Intel Celeron G1820T vs Intel Atom C2350
15. Intel Core i3-3220T Intel Atom C2350 Intel Core i3-3220T vs Intel Atom C2350
Intel Atom C2350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top