Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 850

Bộ xử lý Samsung Exynos 850 được phát triển trên 8 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A77 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 850 chứa các lõi xử lý 855 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 855
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G52 MP1
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 1
Shader 16
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 8 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A77 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 8 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Athlon 5150 183 (8%)
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Samsung Exynos 850 1026 (2%)
2% Complete
2% Complete
Apple A9 1024 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6732 28 (0%)
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT8732 28 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A5X 26 (0%)
0% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

21% Complete
20% Complete
Samsung Exynos 7885 138400 (19%)
19% Complete
Samsung Exynos 850 124055 (17%)
17% Complete
17% Complete
Samsung Exynos 7420 112550 (16%)
16% Complete
Samsung Exynos 7904 104389 (15%)
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 680 4G Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
2. Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 662 Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 662
3. Qualcomm Snapdragon 665 Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 665 vs Samsung Exynos 850
4. Qualcomm Snapdragon 450 Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 450 vs Samsung Exynos 850
5. MediaTek Helio G80 Samsung Exynos 850 MediaTek Helio G80 vs Samsung Exynos 850
6. Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 720G Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 720G
7. Qualcomm Snapdragon 732G Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 732G vs Samsung Exynos 850
8. Samsung Exynos 9611 Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 9611 vs Samsung Exynos 850
9. Samsung Exynos 7884 Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 7884 vs Samsung Exynos 850
10. Samsung Exynos 7885 Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 7885 vs Samsung Exynos 850
11. Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 730G Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 730G
12. Samsung Exynos 850 Apple A14 Bionic Samsung Exynos 850 vs Apple A14 Bionic
13. Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 460 Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 460
14. Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 730
15. Apple A12 Bionic Samsung Exynos 850 Apple A12 Bionic vs Samsung Exynos 850
Samsung Exynos 850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top