Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-10100Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-10100Y

Bộ xử lý Intel Core i3-10100Y được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Core i3-10100Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 615
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up 7 W TDP down 3.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
Intel Core i7-2600 759 (35%)
35% Complete
34% Complete
33% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core m3-7Y32 1273 (2%)
2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770 298 (34%)
34% Complete
AMD Epyc 7351 296 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
33% Complete
Intel Core i5-4570 290 (33%)
33% Complete
33% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
Intel Core i5-4590 877 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-4340 876 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 5150 1761 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 122 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
Intel Core m3-7Y32 121 (37%)
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 210 (2%)
2% Complete
AMD A10-5757M 210 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-10100Y Intel Pentium Gold 6500Y Intel Core i3-10100Y vs Intel Pentium Gold 6500Y
2. Intel Core i3-10100Y Intel Core m3-8100Y Intel Core i3-10100Y vs Intel Core m3-8100Y
3. Intel Core i3-10100Y Intel Core i5-1135G7 Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i5-1135G7
4. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core i3-10100Y Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core i3-10100Y
5. Intel Pentium Silver N6000 Intel Core i3-10100Y Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Core i3-10100Y
6. Intel Core i3-10100Y Intel Celeron N5100 Intel Core i3-10100Y vs Intel Celeron N5100
7. Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-10100Y Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i3-10100Y
8. Intel Core i3-10100Y Intel Core i5-1035G4 Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i5-1035G4
9. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i3-10100Y Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i3-10100Y
10. Intel Core i3-10100Y Intel Core i3-1115G4 Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i3-1115G4
11. Intel Core i3-10100Y Intel Core i5-1035G1 Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i5-1035G1
12. Intel Core i5-8250U Intel Core i3-10100Y Intel Core i5-8250U vs Intel Core i3-10100Y
13. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i3-10100Y Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i3-10100Y
14. Intel Core i3-10100Y Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core i3-10100Y vs Intel Pentium Gold 4425Y
15. Apple A15 Bionic (5-GPU) Intel Core i3-10100Y Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Intel Core i3-10100Y
Intel Core i3-10100Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top